I5 1235u vs i5 1135g7 : " Đột Phá " của Intel thế hệ 12

16/08/2022

CPU máy tính xách tay: I5-1240P vs i5- 1135G7 được người dùng đánh giá cao khi có hiệu suất khá tốt. Vậy, với sự cải tiến trong thế hệ 12 nhà intel thì liệu có thêm những đột phá nào mới so với phiên bản tiền nhiệm? Xem ngay bài viết dưới đây!

Sự khác biệt chính giữa i5 1235U vs i5 1135G7

Ưu điểm của Intel core i5 1235U:

  • Intel core i5 1235U mới hơn intel core i5 1135G7 do được phát hành sau 1 năm 5 tháng (I5 1235U phát hành ngày 23-2-2022, i5 1135G7 phát hành ngày 2-9-2020).
  • Core i5 1235U có thêm 6 lõi vật lý (10 lõi, 12 luồng); hơn hẳn 6 lõi, 4 luồng so với core i5 1135G7 (4 lõi, 8 luồng).
  • I5 1235U tiêu thụ năng lượng ít hơn 46% so với i5 1135G7 ( I5 1235U tiêu thụ 15W, i5 1135G7 tiêu thụ 28W)
  • I5 1235U có kích thước bộ nhớ cache L3> i5 1135G7: 4 MB (I5 1235U sử dụng bộ nhớ đệm lên tới 12MB Intel® Smart Cache trên mỗi chip. Nhưng i5 1135G7 chỉ có bộ đệm 8MB Intel® Smart Cache).
  • Trong bài kiểm tra Geekbench v5 lõi đơn, kết quả cho thấy core i5 1235U nhanh hơn core i5 1135G7: 11% (I5 1235U được 1456 điểm, i5 1135G7 chỉ đạt 1313 điểm).
  • I5 1235U có tần số Turbo Boost cao hơn i5 1135G7: 5% (I5 1235U có tần số turbo tối đa: 4,4 GHz. Nhưng tần số của i5 1135G7 chỉ ở mức 4,2 GHz).

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm so sánh chi tiết về 2 loại chip i5 1235U vs i5 1135G7 qua các bảng thông số dưới đây!

Thông số

 i5 1235U

 i5 1135G7

Thời gian ra mắt

Năm 2022

Năm 2020

Thông số lõi/ luồng

10 nhân, 12 luồng

4 nhân, 8 luồng

Bộ nhớ đệm

12 MB 

8 MB 

Hỗ trợ ram

Tối đa 64GB

Tối đa 64GB

So sánh thông tin kỹ thuật trên i5 1235U vs i5 1135G7

Intel Core i5-1235U sở hữu 10 lõi, 12 luồng CPU. Khi TDP đặt ở mức 15w, tất cả các lõi sẽ chạy với tốc độ 4,40 GHz cơ bản 2,50 GHz. Bộ xử lý gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744. Đặc biệt, phiên bản này gồm 12 MB bộ nhớ đệm L3 trên mỗi chip, hỗ trợ 2 kênh bộ nhớ để hỗ trợ: DDR5-4800, DDR4-3200, LPDDR4X-4266, LPDDR5-5200 RAM & tính năng 28 làn 4.0 PCIe Gen.

Do là người tiền nhiệm nên intel core i5-1135G7 chỉ sở hữu 4 lõi, 12 luồng CPU. Vì vậy, khi TDP đặt ở mức 15w, tất cả các lõi sẽ chạy ở tốc độ 4,20 GHz cơ bản 3,80 GHz. Bộ xử lý gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526. Phiên bản này gồm 8 MB bộ nhớ đệm L3 trên mỗi chip, hỗ trợ 2 kênh bộ nhớ hỗ trợ RAM DDR4-3200 & tính năng 4 làn PCIe Gen 4 4.0. 

Thông tin chung i5 1235U vs i5 1135G7

Thông số

Intel core i5 1235U

Intel core i5 1135G7

Model

i5-1235U

i5-1135G7

Phân loại

Mobile

Mobile

Thời gian ra mắt

Qúy 1 năm 2022

Qúy 3 năm 2020

Công nghệ

Intel 7

-

Thế hệ

12

11

Tình trạng

Launched

Launched

Thông số kỹ thuật i5 1235U vs i5 1135G7

Thông số

Intel core i5 1235U

Intel core i5 1135G7

Số lõi

10

4

Số P-core

2

-

Số E-core

8

-

Số luồng

12

8

Tần số cơ sở     

1.3 GHz

0.9- 2.4 GHz

Tần số turbo tối đa

4.40 GHz

4.20 GHz

Tần số Turbo tối đa của P-core 

4.40 GHz

-

Tần số Turbo tối đa của E-core 

3.30 GHz

-

Bộ nhớ đệm

12 MB Intel® Smart Cache

8 MB Intel® Smart Cache

Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 

15 W

28 W

Công suất được đảm bảo tối thiểu

-

12 W

Công suất Turbo Tối đa 

55 W

-

Băng thông Bus

-

4 GT/s

Thông số ram hỗ trợ i5 1235U vs i5 1135G7

Thông số

Intel core i5 1235U

Intel core i5 1135G7

Dung lượng Ram tối đa

64 GB

64 GB

Hỗ trợ Bus Ram

Up to DDR5 4800 MT/s

Up to DDR4 3200 MT/s

Up to LPDDR5 5200 MT/s

Up to LPDDR4x 4267 MT/s

 

Up to DDR4 3200 MT/s

Up to LPDDR4x 4267

MT/s

Số khe ram tối đa

2

2

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC

Không

Không

Đồ họa bộ xử lý  i5 1235U vs i5 1135G7

Thông số

Intel core i5 1235U

Intel core i5 1135G7

Đồ họa bộ xử lý

Đồ họa Intel® Iris® Xe đủ điều kiện

Đồ họa Intel® Iris® Xᵉ

Tần số động tối đa đồ họa

1.20 GHz

1.30 GHz

Đầu ra đồ họa 

eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1

eDP 1.4b, MIPI-DSI 2.0, DP 1.4, HDMI 2.0b

Đơn Vị Thực Thi 

80

80

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)

4096 x 2304 @ 60Hz

4096x2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)

7680 x 4320 @ 60Hz

7680x4320@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)

4096 x 2304 @ 120Hz

4096x2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX

12.1

12.1

Hỗ Trợ OpenGL

4.6

4.6

Hỗ trợ OpenCL

3.0

3.0

Multi-Format Codec Engines

2

2

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

-

Số màn hình được hỗ trợ

4

4

ID Thiết Bị

0x46A8

0x9A49

Các tùy chọn mở rộng i5 1235U vs i5 1135G7

Thông số

Intel core i5 1235U

Intel core i5 1135G7

Intel® Thunderbolt™ 4

Hỗ trợ bộ vi xử lý PCIe

Gen 4

Gen 4

Hỗ trợ Chipset / PCH PCIe

Gen 3

Gen 3

Số cổng PCI Express tối đa

20

-

So sánh hiệu năng i5 1235U vs i5 1135G7

Qua bài kiểm tra điểm chuẩn CPU, đánh giá xếp hạng CPU Mark (Tính đến ngày 8- 8- 2022), ta thấy Intel Core i5-1235U cho kết quả cao hơn Intel Core i5-1135G7 @ 2,40 GHz (I5-1235U đạt 13.828 điểm. Khi đó, i5-1135G7 @ 2,40 GHz chỉ ở mức  10.077 điểm). 

Tương tự, với bài kiểm tra xếp hạng luồng đơn của CPU (Tính đến ngày 8- 8- 2022), ta cũng nhận được kết quả cho thấy i5-1235U đạt điểm cao hơn i5-1135G7 (I5-1235U đạt 3,435 điểm. Khi đó, i5-1135G7 chỉ ở mức 2.729).

Hay bài kiểm tra hiệu suất lõi đơn trong các ứng dụng đơn luồng, đo lường hiệu suất khi tất cả các lõi đều tham gia giữa 2 bộ xử lý i5 1235U vs i5 1135G7, kết quả đều cho thấy core i5 1235U có số điểm nhỉnh hơn “đàn anh” i5 1135G7. (I5 1235U: 79 điểm, i5 1135G7: 68 điểm ở hiệu suất lõi đơn trong các ứng dụng đơn luồng. Khi đo lường hiệu suất các lõi: I5 1235U đạt 33 điểm, i5 1135G7 có số điểm 27).

Tất cả bài kiểm tra này cho thấy: Hiệu năng i5-1235U tốt hơn người tiền nhiệm i5-1135G7.

Mặt khác, i5-1235U sử dụng trên phân khúc máy tính xách tay, có tổng cộng 10 lõi, 12 luồng với tần số turbo đạt 4,4 GHz. Còn i5-1135G7 dành riêng ultrabook, có 4 lõi, 8 luồng, tần số tối đa 4,2 GHz. Với số lõi gấp hơn 2 lần I5-1135G7, nên người kế nhiệm i5-1235U chắc chắn có hiệu năng mạnh hơn. 

Các mẫu máy hiện nay sử dụng i5 1235U vs i5 1135G7

1. Dell Inspiron 7420 chip i5 1235U

Đây là chiếc laptop ngoài đáp ứng nhu cầu cơ bản còn có thể sử dụng giống như một chiếc tablet. Với CPU ở mức trung bình, thời lượng pin khủng cùng bộ nhớ trong lớn; Dell Inspiron 7420 phù hợp mọi đối tượng, từ học sinh sinh viên cho tới nhân viên văn phòng.

Được trang bị chip Intel gen 12 mới nhất mang tên i5-1235U, Dell Inspiron 7420 hứa hẹn sẽ mang tới hiệu năng mạnh mẽ, giúp bạn thỏa sức thực hiện những tác vụ tin học văn phòng cơ bản hay chơi những tựa game nhẹ nhàng.

Link chi tiết sản phẩm tại đây : Dell Inspiron 7420 

2. HP Pavilion X360 2022 chip i5 1235U

HP Pavilion X360 là mẫu máy có khả năng xoay gập 360 độ. Vì vậy, chúng có thể làm việc và tương thích ở nhiều tư thế khác nhau một cách dễ dàng.

Với cấu hình mạnh mẽ i5-1235U, chiếc laptop này hoàn toàn có thể thực hiện tốt các công việc từ văn phòng cho giới giải trí với một số game thông dụng như FIFA 4, LOL, Csgo, ....

Link chi tiết sản phẩm tại đây : HP Pavilion X360 2022 

3. Dell XPS 9305 chip i5 1135G7

Với bộ xử lý 4 nhân mới nhất đến từ dòng chip i5-1135G7, kết hợp cùng ổ cứng Samsung SSD tốc độ viết dữ liệu nhanh với xung nhịp từ 2.6- 4.2 GHz…, nên Dell XPS 9305 hoạt động vô cùng mượt mà, nhẹ nhàng, không gây tiếng động, rất phù hợp với những người cần không gian yên tĩnh.

Link chi tiết sản phẩm tại đây : Dell XPS 9305

4. Dell Latitude 7420 chip i5 1135G7

Đây là dòng máy tính xách tay cao cấp dành cho doanh nhân, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí phù hợp tác vụ văn phòng hiện đại. 

Dell Latitude 7420 sở hữu bộ vi xử lý CPU i5-1135G7 thế hệ thứ 11 với tốc độ xung nhịp 2.4GHz, turbo boost tối đa đạt 4.2GHz. Nhờ vậy mà máy có thể hoàn thành tốt mọi tác vụ văn phòng và chạy đồng thời đa nhiệm ứng dụng một cách mượt mà.

Link chi tiết sản phẩm tại đây : Dell Latitue 7420

Bài viết trên là những thông tin so sánh chi tiết về 2 bộ vi xử lý CPU thế hệ 12 và 11: i5 1235U vs i5 1135G7. Hy vọng qua đây, các bạn sẽ có những kiến thức sơ bộ tổng thể về hai loại chip này. Nếu còn vấn đề thắc mắc cần giải đáp, vui lòng để lại comment cho https://no1computer.vn bên dưới! Trân trọng cảm ơn!

0 bình luận, đánh giá về I5 1235u vs i5 1135g7 : " Đột Phá " của Intel thế hệ 12

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.19991 sec| 934.891 kb