AMD Ryzen 7 7730U: Thông số, hiệu năng "Thực"
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7730U là một trong những con chip thuộc bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 với Đồ họa Radeon™. Nếu bạn đang muốn tìm một bài viết có các thông tin kỹ thuật và đánh giá hiệu năng, ưu nhược điểm của con chip này thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi. Mọi thông tin dưới đây về chip Ryzen 7 7730U đều mới nhất và luôn cập nhật để giúp bạn hiểu rõ hơn về con chip này.
Thông tin kỹ thuật của AMD Ryzen 7 7730U
Thông số kỹ thuật chung của AMD Ryzen 7 7730U
Dòng sản phẩm
|
Bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 với Đồ họa Radeon™
|
Nền tảng
|
Máy tính xách tay
|
Công nghệ AMD PRO
|
KHÔNG
|
Regional Availability
|
Global, China, NA, EMEA, APJ, LATAM
|
Tên mã cũ
|
"Barceló R"
|
Lõi kiến trúc
|
Gen 3
|
Số lõi CPU
|
8
|
Đa luồng (SMT)
|
Có
|
Luồng
|
16
|
Xung nhịp boost
|
Lên đến 4.5 GHz
|
Tốc độ xung nhịp
|
2,0 GHz
|
Bộ đệm L1
|
512KB
|
Bộ đệm L2
|
4MB
|
Bộ đệm L3
|
16MB
|
TDP mặc định
|
15W
|
Công nghệ bộ xử lý cho lõi CPU
|
TSMC 7nm FinFET
|
Đã mở khóa để ép xung
|
Không
|
Ổ cắm CPU
|
FL6
|
Công nghệ tăng cường CPU
|
Tăng cường chính xác 2
|
Tập lệnh
|
x86-64
|
Tiện ích mở rộng được hỗ trợ
|
AES, AMD-V, AVX, AVX2, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa
|
95°C
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows 11 - Phiên bản 64-Bit
Windows 10 - Phiên bản 64-Bit
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
|
Thông số kết nối của Ryzen 7 7730U
Hỗ trợ USB Type-C®
|
Có
|
Cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) gốc
|
2
|
Cổng USB 2.0 (480Mbps) gốc
|
4
|
Phiên bản PCI Express®
|
PCIe® 3.0
|
Các làn PCIe® gốc (Tổng cộng/Có thể sử dụng)
|
20/16
|
Hỗ trợ NVMe
|
Khởi động, RAID0, RAID1, RAID10
|
Loại bộ nhớ hệ thống
|
DDR4
|
Kênh bộ nhớ
|
2
|
RAM
|
64GB
|
Loại bộ nhớ hệ thống
|
UDIMM
|
Tốc độ bộ nhớ tối đa
|
2x1R - RDDR4 - 3200
2x1R - LPDDR4x - 4267
|
Hỗ trợ ECC
|
Không
|
Thông số đồ họa của Ryzen 7 7730U
Đồ họa tích hợp
|
Có
|
Mô hình đồ họa
|
Đồ họa AMD Radeon™
|
Số lượng lõi đồ họa
|
8
|
Tần suất đồ họa
|
2000 MHz
|
Phiên bản DirectX®
|
12
|
OpenGL®
|
4.6
|
OpenCL™
|
2.2
|
Phiên bản DisplayPort™
|
2
|
Tiện ích mở rộng DisplayPort
|
HBR3
Siêu dữ liệu HDR
Adaptive-Sync
|
Tốc độ làm mới tối đa của DisplayPort (SDR)
|
3840x2160 @ 60Hz
3440x1440 @ 144Hz
2560x1440 @ 180Hz
1920x1080 @ 240Hz
|
Phiên bản HDCP được hỗ trợ
|
2.2
|
Chế độ thay thế USB Type-C® DisplayPort™
|
Có
|
Hỗ trợ đa màn hình
|
Có
|
AMD FreeSync™
|
Có
|
AMD Eyefinity Single Large Surface (SLS)
|
Không
|
Hiển thị không dây
|
Miracast
|
ID của AMD Ryzen 7 7730U
Khay ID sản phẩm
|
100-000000942
|
Bảo mật, ảo hóa và khả năng quản lý của Ryzen 7 7730U
Bảo vệ chống vi-rút nâng cao của AMD (bit NX)
|
Có
|
Hiệu năng của Ryzen 7 7730U Benchmark
Ryzen 7 7730U Benchmark
Hiệu suất CPU phải tương tự như Ryzen 7 5825U cũ (ở cùng cài đặt TDP) nhưng thấp hơn Ryzen 7 6800U (Zen 3+, 6 nm, tối đa 4,7 GHz). Theo bảng đánh giá Ryzen 7 7730U Benchmark ở trên, có thể thấy con chip này có điểm hiệu năng không quá xuất sắc. Điểm đánh giá chỉ 19,662.
Tuy nhiên, với điểm hiệu năng hơn 19, con chip Ryzen 7 7730U có thể sử dụng cho các tác vụ văn phòng, học tập của học sinh, sinh viên. Nếu bạn có nhu cầu về thiết kế đồ họa, chơi game thì con chip này vẫn còn thể hoạt động tốt. Tuy nhiên, nếu bạn chơi game cấu hình cao thì Ryzen 7 7730U chưa phải là lựa chọn tối ưu nhất.
Những điểm mạnh và điểm yếu của AMD Ryzen 7 7730U
Ưu điểm của AMD Ryzen 7 7730U
- Chip AMD Ryzen 3 7330U có hơn 4 lõi vật lý so với dùng R3 7330U (8 lõi so với 4 lõi).
- Bộ đệm L3 của chip AMD Ryzen 3 7330U cao hơn 8 MB so với dòng R3 7330U (16 MB so với 8 MB).
- Chip Ryzen 3 7330U có 16 luồng, mặc dù không quá cao nhưng lại vượt trội hơn một số chip, chẳng hạn như R3 7330U chỉ có 8 luồng.
Nhược điểm của Ryzen 7 7730U
- Tốc độ RAM của Ryzen 7 7730U thấp hơn Intel Core i7-1255U (4267 MHz so với 5200 MHz).
- Nhiệt độ hoạt động của AMD R7 7730U thấp hơn 5 độ C so với chip xử lý Intel Core i7-12550U (95 độ C so với 100 độ C).
- Bộ đệm L2 của chip AMD Ryzen 7 7730U nhỏ hơn 5,5 MB so với Intel Core i7-1255U (4 MB so với 9,5 MB).
- Bộ đệm L1 của AMD Ryzen 7 7730U nhỏ hơn 416 KB khi so cùng chip đối thủ Core i7-1255U.
- Kết quả PassMark chip AMD Ryzen 7 7730U thấp hơn 10,71% (đơn) so với dòng Core i7-1255U.
- Intel Core i7-1255U có thêm 88 đơn vị thực thi GPU so với dòng AMD Ryzen 7 7730U.
Xem thêm: Intel Core i7-1255U: Thông số, hiệu năng vượt trội thế hệ 12
Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i7-1255U hot nhất hiện nay
STT
|
Sản phẩm
|
Link chi tiết
|
1
|
[Mới 100%] Dell Inspiron 16 5620 (Core i7-1255U, 16GB, 512GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA)
|
Laptop Dell Inspiron 5620 i7-1255U
|
2 | [Mới 100%] Dell Inspiron 14 7420 2in1 (Core i7-1255U, Ram 16GB, 512GB SSD, Iris Xe Graphics,14' FHD IPS Touch) | Dell Inspiron 14 7420 2in1 |
3 | [New 100%] Samsung Galaxy Book 2 360 (i7-1255U, Ram 16GB, SSD 512GB, 13.3 inch FHD AMOLED Touch) | Samsung Galaxy Book 2 360 |
Trên đây là thông tin về chip AMD Ryzen 7 7730U mới nhất từ No1 Computer. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn chiếc laptop phù hợp thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đơn vị luôn sẵn sàng phục vụ 24/24 các câu hỏi của bạn.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm