Intel Celeron 7300: Thông số, hiệu năng "Thực Tế"

09/02/2023

Intel Celeron 7300 là dòng chip phổ biến đối với người đi làm và học sinh, sinh viên bởi giá thành rẻ nhưng vẫn “mượt” khi sử dụng. Cùng tìm hiểu về loại chip phân khúc trung bình với các thông tin về thông tin kỹ thuật, hiệu năng và ưu nhược điểm từ No1 Computer dưới đây.

Thông tin kỹ thuật của Intel Celeron 7300

Intel Celeron 7300

Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Celeron 7300

Model

Intel Celeron 7300

Phân loại

Mobile

Thời điểm ra mắt

2019

Tiến trình chế tạo

14nm

 

Thông số kỹ thuật CPU của Intel Celeron 7300

Số lõi

5

Số P-core

1

Số E-core

4

Số luồng

5

Bộ nhớ đệm

8 MB 

Công suất Cơ bản của Bộ xử lý

9 W

Công suất Turbo Tối đa

29 W

 

Thông số bộ nhớ của Intel Celeron 7300

Dung lượng bộ nhớ tối đa (Còn tùy thuộc vào bộ nhớ)

64 GB

Các loại bộ nhớ

Up to LPDDR5 5200 MT/s 

Up to LPDDR4x 4267 MT/s

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Không

 

Đồ họa bộ xử lý của Intel Celeron 7300

Đồ họa bộ xử lý

Đồ họa UHD Intel® dành cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 12

Tần số động tối đa đồ họa

800 GHz

Đầu ra đồ họa

eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1

Đơn Vị Thực Thi

48

Độ phân giải tối đa (HDMI)

4096 x 2304@60Hz

Độ phân giải tối đa (DP)

4096 x 2320@60Hz

Độ phân giải tối đa (eDP)

4096 x 2304@120Hz

Hỗ trợ OpenGL

4.6

Hỗ trợ DirectX

12.1

Hỗ trợ OpenCL

3.0

Multi-Format Codec Engines

2

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Có

Số màn hình được hỗ trợ ‡

4

ID Thiết Bị

0x46C3

 

Các tùy chọn mở rộng của Intel Celeron 7300

Intel® Thunderbolt™ 4

Có

Bản sửa đổi của Bộ vi xử lý PCIe

Gen 4

Bản sửa đổi Chipset / PCH PCIe

Gen 3

Số cổng PCI Express tối đa

14

 

Thông số gói của Intel Celeron 7300

Cấu hình CPU tối đa

1

T JUNCTION

100°C

Kích thước gói

28.5mm x 19mm

 

Các công nghiệp tiên tiến của Intel Celeron 7300

Intel® Gaussian & Neural Accelerator

3.0

Intel® Thread Director

Có

Đơn vị xử lý hình ảnh Intel®

6.0

Intel® Smart Sound Technology

Có

Intel® Wake on Voice

Có

Âm Thanh Độ Trung Thực Cao của Intel®

Có

MIPI SoundWire

1.2

Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost

Có

Công nghệ Intel® Adaptix™

Có

Công Nghệ Intel® Speed Shift

Có

Công nghệ Intel® Turbo Boost 

Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® 

Không

Bộ hướng dẫn

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Công nghệ theo dõi nhiệt

Có

Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®

Không

Intel® Volume Management Device (VMD)

Có

 

Hiệu năng của Celeron 7300 Benchmark

Celeron-7300

Dựa vào bảng thống kê ở trên, hiệu năng hoạt động của Intel Celeron 7300 ở mức trung bình, điểm hiệu suất GFLOPS là 61,5, mức điểm này không quá cao so với các dòng chip hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, con số 61,5 này cho thấy hiệu suất của Celeron 7300 Benchmark nằm trong mức độ chấp nhận được của những laptop có phổ giá bình dân.

Hiệu suất này bắt nguồn từ 5 nhân đa năng đa luồng, hiệu năng này chắc chắn sẽ nhỉ hơn các dòng CPU Tiger Lake lõi kép 15 Watt đời cũ (ví dụ như Intel Core i3-1115G4). Tuy nhiên, hiệu năng cũng bị giảm do một phần thiết kế thiếu đi phần Turbo và xung nhịp ở mức thấp. Từ đó, hiệu năng đơn nhân cũng thấp.

Hiệu suất trên cho thấy Intel Celeron 7300 có khả năng thực hiện các tác vụ cơ bản của nhân viên văn phòng và học sinh sinh viên. Các tác vụ sẽ chạy “mượt” trên Celeron 7300 bao gồm soạn thảo văn bản trên Word, thiết kế Powerpoint, đồ họa cơ bản với phần mềm đời cũ…

Xem thêm: Intel Celeron N4500: Thông số, Hiệu năng, dùng được Tab vụ gì?

Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Celeron 7300 

Intel Celeron 7300 từ lâu đã nổi tiếng trong phân khúc chip laptop giá rẻ. Thế nhưng, vì sao nhiều người vẫn chọn con chip này thay cho các dòng chip cùng giá khác? Dưới đây là những thông tin về điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm giúp bạn giải đáp được vấn đề này.

Intel Celeron 7300 

Ưu điểm của chip Intel Celeron 7300 

  • Intel Celeron 7300 là dòng CPU laptop cấp thấp dành cho các máy tính xách tay mỏng và nhẹ thông qua kiến trúc Alder Lake. Chip này có lõi hiệu suất ở mức trung bình thích hợp với người làm việc chỉ với các tác vụ cơ bản.
  • Công nghệ tăng cường học tập sâu đã được Intel Celeron 7300 bổ sung, trong khi một số phiên bản i3 lại không có (như i3-7020U).
  • Kích thước bộ nhớ tối đa của Intel Celeron 7300 là 64 GB, trong khi đó phiên bản i3-7020U lại chỉ mức 32 GB.
  • Độ tản nhiệt của Intel Celeron 7300 chỉ đạt 9W, trong khi phiên bản Intel Core i3-7020U có tản nhiệt là 15W. Vì thế, dòng máy Intel Celeron 7300 ít bị nóng máy trong quá trình sử dụng hơn

Nhược điểm của chip Intel Celeron 7300 

  • Intel Celeron 7300 chỉ có 5 nhân, trong khi phiên bản Intel Core i3-1215U đã có đến 6 nhân trong cùng một phân khúc giá cả.
  • Hiệu suất hoạt động của Intel Celeron 7300 không quá cao, vì thế khó có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ phức tạp như chơi game, thiết kế đồ họa, edit video.

Các mẫu laptop trang bị chip i5-6300U đáng mua nhất 2023

Laptop trang bị cấu hình i5-6300U

Sự phát triển ngày càng mạnh của công nghệ, dường như Celeron 7300 không còn chiếm nhiều sự lựa chọn của người dùng mà thay vào đó i5-6300U là lựa chọn tốt hơn bởi  giá thành cũng như hiệu năng mà nó mang lại.

Xem thêm: [Review] Đánh giá i5 6300U - liệu có còn đáng mua ?

Sau đây là một vài mẫu laptop trang bị i5-6300U đáng sở hữu nhất trong năm 2023

 

STT

Tên sản phẩm

Link chi tiết

1

Dell Latitude E7480 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” FHD ) - Like New

Dell Latitude E7480

2

Dell Latitude E5570 ( i5-6300U, 8GB, SSD 256GB, 15.6” HD ) - LikeNew

Dell Latitude E5570

3

Dell Latitude E7470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” HD ) - Like New

Dell Latitude E7470

Lời kết

Trên đây là một số thông tin về thông số kỹ thuật và hiệu năng cảu Intel Celeron 7300. Hy vọng với những thông tin này của No1 Computer, bạn đã có thể lựa chọn được một chiếc laptop phù hợp theo nhu cầu làm việc và học tập của mình.  

0 bình luận, đánh giá về Intel Celeron 7300: Thông số, hiệu năng "Thực Tế"

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.36740 sec| 958.039 kb