Intel Core i5-5200U: Hiệu năng liệu còn đáng mua năm 2023
Nội dung bài viết
- Thông tin kỹ thuật của Intel Core i5-5200U
- Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5-5200U
- Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5-5200U
- Thông số bộ nhớ của Intel Core i5-5200U
- Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i5-5200U
- Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i5-5200U
- Thông số gói của Intel Core i5-5200U
- Các công nghiệp tiên tiến của Intel Core i5-5200U
- Hiệu năng của i5-5200U Benchmark
- Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-5200U
- Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-6300U hot nhất năm 2023
Intel Core i5-5200U là một trong những bộ chip thuộc Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 5. Vì thế, nhà sản xuất đã tối ưu hóa bằng cách hạ số lõi và luồng xuống lần lượt là 2 và 4. Vậy liệu với những thông số kỹ thuật cơ bản nhất, i5-5200U có còn phù hợp để sử dụng hiện nay? Hãy cùng No1 Computer tìm hiểu nhé!
Thông tin kỹ thuật của Intel Core i5-5200U
Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5-5200U
Model
|
Intel Core i5-5200U
|
Phân loại
|
Mobile
|
Thời điểm ra mắt
|
2015
|
Tiến trình chế tạo
|
14nm
|
Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5-5200U
Số lõi
|
2
|
Số luồng
|
4
|
Tần số turbo tối đa
|
2.70 GHz
|
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
|
2.70 GHz
|
Tần số cơ sở của bộ xử lý
|
2.20 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
3 MB
|
Bus Speed
|
5 GT/s
|
TDP
|
15 W
|
Tần số TDP-down có thể cấu hình
|
600 MHz
|
TDP-down có thể cấu hình
|
7.5 W
|
Thông số bộ nhớ của Intel Core i5-5200U
Dung lượng bộ nhớ tối đa (Còn tùy thuộc vào bộ nhớ)
|
16 GB
|
Các loại bộ nhớ
|
DDR3L 1333/1600, LPDDR3 1333/1600
|
Số kênh bộ nhớ tối đa
|
2
|
Băng thông bộ nhớ tối đa
|
25.6 GB/s
|
Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i5-5200U
Đồ họa bộ xử lý
|
Đồ họa HD Intel® 5500
|
Tần số cơ sở đồ họa
|
300 MHz
|
Tần số động tối đa đồ họa
|
900 MHz
|
Đầu ra đồ họa
|
eDP/DP/HDMI
|
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)
|
2560X1600@60Hz
|
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
|
3840x2160@60Hz
|
Hỗ Trợ DirectX
|
11.2/12
|
Hỗ Trợ OpenGL
|
4.3
|
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
|
Có
|
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
|
Có
|
Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® (Intel® FDI)
|
Có
|
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
|
Có
|
Công nghệ video rõ nét Intel®
|
Có
|
Số màn hình được hỗ trợ
|
3.0
|
ID Thiết Bị
|
0x1616
|
Xem thêm: Intel Core i5-8350U: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"
Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i5-5200U
Phiên bản PCI Express
|
2.0
|
Cấu hình PCI Express
|
4x1, 2x4
|
Số cổng PCI Express tối đa
|
12
|
Thông số gói của Intel Core i5-5200U
Hỗ trợ socket
|
FCBGA1168
|
Cấu hình CPU tối đa
|
1
|
T JUNCTION
|
105°C
|
Kích thước gói
|
40mm x 24mm x 1.3mm
|
Các công nghiệp tiên tiến của Intel Core i5-5200U
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡
|
2.0
|
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
|
Có
|
Intel® 64
|
Có
|
Bộ hướng dẫn
|
64-bit
|
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
|
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
|
Trạng thái chạy không
|
Có
|
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
|
Có
|
Công nghệ theo dõi nhiệt
|
Có
|
Truy cập bộ nhớ nhanh Intel®
|
Có
|
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®
|
Có
|
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
|
Có
|
Công nghệ phản hồi thông minh Intel®
|
Có
|
Hiệu năng của i5-5200U Benchmark
Dựa theo bảng so sánh về hiệu năng của i5-5200U, có thể thấy các dòng laptop sử dụng bộ chip này hoạt động khá thấp. Điểm đánh giá so với các dòng chip hiện đại chỉ ở mức 2,507. Mặc dù i5-5200U ra mắt thị trường năm 2015, nhưng hiệu năng thậm chí còn thấp hơn cả i5-3340M.
Bộ kiểm tra CPU Kết quả trung bình cho Intel Core i5-5200U @ 2,70GHz:
Toán số nguyên
|
8,207 MOps/Giây
|
Toán dấu chấm động
|
5,395 MOps/Giây
|
Tìm số nguyên tố
|
11 Million Primes/Giây
|
Sắp xếp chuỗi ngẫu nhiên
|
5 nghìn chuỗi/giây
|
Mã hóa dữ liệu
|
644,9 Byte/giây
|
Nén dữ liệu
|
34,8 MB/giây
|
Vật lý
|
223 khung hình/giây
|
Hướng dẫn mở rộng
|
2.272 triệu ma trận/giây
|
Chủ đề duy nhất
|
1.508 MOps/giây
|
Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-5200U
i5-5200U chắc chắn không thể hoạt động ngang bằng với những chip xử lý hiện nay. Tuy nhiên, dòng Intel Core này vẫn có những ưu điểm nhất định để phù hợp với người dùng.
Ưu điểm của Intel Core i5-5200U
- i5-5200U được hỗ trợ công nghệ phản hồi thông minh Intel. Điều này không dễ tìm thấy ở các dòng chip cũ, đơn cử như Core i5-3340M.
- Giá thành của i5-5200U rất rẻ, trên thị trường hiện nay chỉ khoảng dưới 3.000.000 VNĐ. Mức giá này tương đương với các laptop có chip i3 hay i5 đời cũ khác.
- Hao tải điện năng thấp, công suất tỏa nhiệt của chip i5-5200U laptop chỉ đạt 15 W, thấp hơn cả i5-3340M.
Nhược điểm của Intel Core i5-5200U
- TDP đạt 15 W, bằng với chip i5-6300u nhưng chip i5-6300U lại có giá thành rẻ hơn, hiệu năng hoạt động mạnh hơn.
- Tần số động tối đa đồ họa của i5-5200U ở mức 900 MHz, trong khi phiên bản cùng phân khúc giá như i5 6300U lại lên 1.00 GHz.
- i5-5200U hiện nay trên thị trường rất ít người sử dụng, vì thế nếu xảy ra hư hỏng thì khó thay thế linh kiện cho laptop.
Xem thêm: [Review] Đánh giá i5 6300U - Năm 2022 liệu có còn đáng mua ?
Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-6300U hot nhất năm 2023
i5-5200U laptop đã lỗi thời và gần như không còn phù hợp với nhu cầu hiện đại khi cùng phân khúc giá rẻ nhiều người có các lựa chọn tốt hơn. Một trong những lựa chọn thay thế cho i5-5200U là dòng chip i5 6300U.
STT
|
Sản phẩm
|
Link chi tiết
|
1
|
Dell Latitude E5470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14” FHD IPS )
|
|
2
|
Lenovo ThinkPad T470s i5 6300U/RAM 8GB/SSD 256GB/14″ FHD IPS
|
|
3
|
Lenovo Thinkpad T460s i5-6300U/RAM 8GB/SSD 256GB/14″ FHD IPS
|
|
4
|
Dell Latitude E7470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” HD ) - Like New
|
|
5
|
Dell Latitude E7480 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” FHD ) - Like New
|
|
6
|
Dell Latitude E5570 ( i5-6300U, 8GB, SSD 256GB, 15.6” HD )
|
|
7
|
Dell Latitude E5470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14” HD )
|
|
Lời kết
Trên đây là một số thông tin kỹ thuật của chip xử lý Intel Core i5-5200U. Hy vọng với các thông tin trên, bạn đã có thể lựa chọn một laptop phù hợp với nhu cầu tại No1 Computer.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm