Intel Core i7-2670QM: Ưu nhược điểm "Thực Tế"

28/02/2023

Bộ xử lý Intel Core i7-2670QM là bộ vi xử lý nhà Intel được sản xuất trên kiến trúc Sandy Bridge với 4 lõi 8 luồng. Liệu rằng với 4 lõi 8 luồng laptop gắn chip i7-2670QM có đáp ứng được yêu cầu người dùng hiện nay không? Và dòng máy này phù hợp với những đối tượng nào? Hãy cùng tìm hiểu về thông số, hiệu năng của i7-2670QM và các ưu nhược điểm qua bài viết dưới đây.

1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-2670QM

Intel Core i7-2670QM là bộ xử lý lõi tứ dành cho máy tính xách tay. Nó dựa trên kiến ​​trúc Sandy Bridge và cung cấp siêu phân luồng để xử lý 4 luồng cùng một lúc. 

Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-2670QM

1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i7-2670QM

Model

Intel Core i7-2670QM

Phân loại

Mobile

Tiến trình chế tạo

32 nm

 

1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-2670QM

Số lõi

4

Số luồng

8

Tần số cơ sở của bộ xử lý 

2,20 GHz

Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡

3,10 GHz

Tần số Turbo tối đa

3,10 GHz

Tốc độ của xe buýt

5 GT/giây

TDP

45 W

Bộ nhớ cache

6 MB

 

1.2. Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-2670QM

Dung lượng bộ nhớ tối đa

16 GB

Các loại bộ nhớ

DDR3 1066/1333

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

Băng thông bộ nhớ tối đa

221,3 GB/giây

 

1.3. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-2670QM

Đồ họa bộ xử lý

Đồ họa Intel® HD 3000

Tần số động tối đa đồ họa

1,10 GHz

Tần số cơ sở đồ họa 

650 MHz

Đầu ra đồ họa

eDP/DP/HDMI/SDVO/CRT

Video đồng bộ hóa nhanh Intel® 

Có

Công nghệ Intel® InTru™ 3D

Số lượng Màn hình được Hỗ trợ

2

Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® (Intel® FDI)

Công nghệ Intel® Clear Video HD

Công nghệ video rõ nét Intel

ID thiết bị 

0x116

 

1.4. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-2670QM

Sửa đổi PCI Express 

2,0

Cấu hình PCI Express

1x16, 2x8, 1x8 2x4

Số lượng làn PCI Express tối đa

16

 

1.5. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i7-2670QM

Công nghệ Intel® Turbo Boost

2,0

Công nghệ siêu phân luồng Intel

Intel® 64 ‡

Có

Tập lệnh

64 bit

Phần mở rộng tập lệnh

Intel® AVX

Công Nghệ Intel® My WiFi (WiFi Intel® Của Tôi)

Công nghệ không dây 4G WiMAX

Truy cập bộ nhớ nhanh Intel®

Công nghệ giám sát nhiệt 

Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®

Có

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®

Chuyển mạch dựa trên nhu cầu Intel

Không

 

2. Hiệu năng của Intel Core i7-2670QM Benchmark

Intel Core i7-2670QM là bộ xử lý lõi tứ nhanh dành cho máy tính xách tay và là sản phẩm kế thừa của i7-2630QM. Nó sở  hữu 4 lõi và 8 luồng xử lý, tốc độ xung nhịp cơ bản là 2,2 GHz và có thể tăng lên đến 3,1 GHz trong chế độ Turbo Boost. Core i7-2670QM được phát hành vào năm 2011 và thuộc thế hệ Sandy Bridge của Intel.

Core i7-2670QM có khả năng xử lý các tác vụ văn phòng tốt. Với bộ nhớ RAM đủ lớn, nó có thể xử lý các ứng dụng văn phòng như xử lý văn bản, tính toán bảng tính, tạo bài thuyết trình và truy cập vào các ứng dụng đám mây. Ngoài ra, với tính năng đa luồng, nó có thể xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc, giúp tăng hiệu suất làm việc. 

Core i7-2670QM có bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000. Đây là một card đồ họa tích hợp cũ và không có khả năng xử lý đồ họa tốt như các card đồ họa độc lập hiện đại. Với khả năng xử lý đồ họa cơ bản, Intel HD Graphics 3000 chỉ đủ để xử lý các ứng dụng đồ họa cơ bản như xem phim, chỉnh sửa hình ảnh và đồ họa văn phòng. Nó không đủ mạnh để chơi các trò chơi đòi hỏi đồ họa cao hoặc các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp. Tóm lại, khả năng đồ họa của Intel Core i7-2670QM không được đánh giá cao và nó chỉ phù hợp với các nhu cầu đồ họa cơ bản.

Hiệu năng của Intel Core i7-2670QM

3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i7-2670QM

3.1. Ưu điểm của chip Intel Core i7-2670QM

  • Hiệu suất tương đối cao: Với 4 lõi và 8 luồng, i7-2670QM có khả năng xử lý tốt các tác vụ đa nhiệm và đòi hỏi tốc độ xử lý cao.
  • So với 2630QM, i7-2670QM cung cấp tần số cơ bản và turbo cao hơn 200 MHz.
  • Tính năng đa luồng: Với tính năng này, nó có thể xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc, giúp tăng hiệu suất làm việc.
  • Độ bền cao: Intel Core i7-2670QM được thiết kế để đạt độ bền cao, giúp tăng tuổi thọ của máy tính.
  • Tích hợp bộ xử lý đồ họa: Với bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000, nó có khả năng xử lý các ứng dụng đồ họa cơ bản.
  • Tiết kiệm điện năng: Với công nghệ tiên tiến, Core i7-2670QM tiêu thụ ít năng lượng hơn các bộ vi xử lý cũng tương đương hiệu suất.

Ưu điểm của Intel Core i7-2670QM

3.2. Nhược điểm của Intel Core i7-2670QM

  • Cũ: Intel Core i7-2670QM là một bộ vi xử lý cũ, đã được ra mắt vào năm 2011, vì vậy nó không thể cạnh tranh được với các bộ vi xử lý mới hơn về hiệu suất và tính năng.
  • Đồ họa tích hợp cũ: Bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000 của i7-2670QM không đủ mạnh để chơi các trò chơi đòi hỏi đồ họa cao hoặc các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.

Intel Core i7-2670QM @ 2.20GHz có tốt cho chơi game không?

Kể từ ngày 5 tháng 2 năm 2023 - Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn

  • So sánh với Intel Core i7-2600K: Đây là một bộ vi xử lý thuộc cùng thế hệ với Core i7-2670QM, với 4 lõi, 8 luồng, tốc độ xung nhịp lên đến 3.8 GHz và bộ đệm L3 8MB. Intel Core i7-2600K được thiết kế dành cho các máy tính để bàn, có hiệu suất cao hơn so với Intel Core i7-2670QM, đặc biệt là trong các tác vụ đơn luồng.

Các so sánh phổ biến cho Intel Core i7-2670QM @ 2.20GHz

Kể từ ngày 5  tháng 2 năm 2023 - Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn

  • Không hỗ trợ các công nghệ mới: Core i7-2670QM không hỗ trợ các công nghệ mới nhất của Intel, bao gồm PCI Express 4.0 và Wi-Fi 6.
  • Tiêu thụ nhiều năng lượng: Mặc dù nó tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các bộ vi xử lý cũng tương đương hiệu suất, nhưng so với các bộ vi xử lý mới hơn, nó tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
  • Không thể nâng cấp: Core i7-2670QM sử dụng socket rPGA988A, loại socket không còn được hỗ trợ và không thể nâng cấp bộ vi xử lý.

Hiện nay các dòng chip i7-2670QM khá lỗi thời, trong khi đó người dùng có rất nhiều sự lựa chọn tuyệt vời hơn, đơn cử như i7-6820HQ là con chip dành cho dân văn phòng và giới sinh viên.

4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i7-6600U mới nhất năm 2023

Dòng máy găn chip Core i7 - 6820HQ 

 

STT

Sản phẩm

Link chi tiết

1

Lenovo ThinkPad P50 ( i7-6820HQ, Quadro M1000M, RAM 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD )

Lenovo ThinkPad P50

2

Lenovo ThinkPad P50 ( i7-6820HQ, Quadro M2000M, 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD )

Lenovo ThinkPad P50

3

Dell Precision 7510 ( i7-6820HQ, Quadro M1000M, 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD ) 

Dell Precision 7510

4

Dell Precision 7510 ( i7-6820HQ, Quadro M2000M, 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD )

Dell Precision 7510

5

Dell Precision 7520 ( i7-6820HQ, Quadro M1200M, 8GB, SSD 256GB, 15.6″ FHD IPS )

Dell Precision 7520

6

Dell Precision 7520 ( i7-6820HQ, Quadro M2200M, 8GB, SSD 256GB, 15.6″ FHD IPS )

Dell Precision 7520

7

Dell Precision 7510 ( i7-6820HQ, 8GB, 256GB, AMD FIREPRO W5170M, 15.6” FHD IPS) 

Dell Precision 7510 

8

Dell Precision M7710 ( i7-6820HQ, FirePro W5170M, 8GB, SSD 256GB, 17.3″ FHD IPS) 

Dell Precision M7710

9

Dell Precision M7710 ( i7-6820HQ, Quadro M3000M, 16GB, SSD 512GB, 17.3″ FHD IPS )

Dell Precision M7710

10

Dell Precision M7710 ( i7-6820HQ, Quadro M4000M, 16GB, SSD 512GB, 17.3″ FHD IPS )

Dell Precision M7710

11

HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M1000M/RAM 8GB/SSD 256GB/15.6” FHD TN

HP ZBook 15 G3

12

HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M2000M/RAM 8GB/SSD 256GB/15.6 FHD TN

HP ZBook 15 G3

13

HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M1000M/RAM 16GB/SSD 512GB/15.6” FHD TN

HP ZBook 15 G3

14

HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M2000M/RAM 16GB/SSD 512GB/15.6” FHD TN

HP ZBook 15 G3

Lời kết

Qua bài viết trên chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về Intel Core i7-2670QM. Hiện tại No1 computer đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và giảm giá cho các con chip tại cửa  hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí nhé.

2 bình luận, đánh giá về Intel Core i7-2670QM: Ưu nhược điểm "Thực Tế"

NLNguyễn linh

Xin giá cpu i7 2670 qm

Trả lời.
Thông tin người gửi

AadminQuản trị viên

Dạ bên em lại ko kinh doanh CPU rùi ạ! Anh liên hệ bên khác thử xem

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.42696 sec| 994.883 kb