Ryzen 7 5800H vs i7-11800H: Lựa chọn nào tốt hơn cho bạn?
Thực hư hiệu năng của Ryzen 7 5800H vs i7-11800H. Đâu là lựa chọn tốt hơn cho bạn? Liệu nó có thể đáp ứng được những yêu cầu nào? Hãy cùng No1 Computer xét qua thông số kỹ thuật của con chip này để rõ hơn nhé!
1. Thông số kỹ thuật của Ryzen 7 5800H vs i7-11800H
1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của i7-11800H
i7-11800H được tích hợp 8 lõi xử lý Willow Cove và 16 luồng nhờ Hyper-Threading (công nghệ siêu phân luồng) mạnh mẽ đem lại xung nhịp cơ bản 2.3 GHz và xung nhịp tối đa lên đến 4.6 GHz. Hơn nữa, dòng này còn được bổ sung hỗ trợ PCIe 4.0, tích hợp Thunderbolt 4 giúp đảm bảo tăng tốc chất lượng kết nối với các thiết bị khác.
Tên
|
i7-11800H
|
Số lõi
|
8
|
Số luồng
|
16
|
Tần số turbo tối đa
|
4.60 GHz
|
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
|
128 GB
|
Các loại bộ nhớ
|
Up to 3200 MT/s
|
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
|
2
|
Đồ họa bộ xử lý
|
Đồ họa Intel® Core™ UHD dành cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 11
|
Hỗ Trợ DirectX
|
12.1
|
Hỗ Trợ OpenGL
|
4.6
|
Số màn hình được hỗ trợ
|
4
|
1.2. Thông số kỹ thuật cơ bản của Ryzen 7 5800H
Ryzen 7 5800H được sản xuất trên quy trình TSMC 7nm hiện đại, có 8 nhân và 16 luồng. Kiến trúc vi mô là yếu tố làm cho bộ vi xử lý có khác biệt lớn về hiệu suất, vì kiến trúc Zen 3 mới mang lại sự cải thiện hiệu suất lớn hơn so với Zen 2.
Thông tin
|
Chi tiết
|
Ký hiệu
|
AMD Ryzen™ 7 5800H
|
Thời gian ra mắt
|
1/12/2021
|
Số nhân / luồng
|
8 nhân, 16 luồng
|
Tiến trình sản xuất
|
TSMC 7nm FinFET
|
Xung nhịp cơ bản
|
3.20 GHz
|
Xung nhịp tối đa
|
4.40 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
16MB
|
Loại bộ nhớ hỗ trợ
|
DDR4 - Up to 3200MHz
LPDDR4 - Up to 4266MHz
|
TDP
|
15W
|
Card đồ họa
|
AMD Radeon™ Graphics
|
Xung nhịp đồ họa tối đa
|
2.00 GHz
|
Loại chân cắm socket
|
FP6
|
Xem thêm: Ryzen 7 4800H vs ryzen 5 5600H: Lựa chọn nào tốt hơn cho bạn?
2. So sánh hiệu năng của ryzen 7 5800H vs i7-11800H benchmark
Ryzen 7 5800H và i7-11800H đều là các vi xử lý dành cho laptop hiệu năng cao, tuy nhiên, có một số khác biệt giữa chúng về khả năng xử lý tác vụ cơ bản.
Ryzen 7 5800H có 8 nhân xử lý và 16 luồng, với tốc độ xung nhịp cơ bản 3,2 GHz và tốc độ tối đa 4,4 GHz. Trong khi đó, i7-11800H có 8 nhân xử lý và 16 luồng, với tốc độ xung nhịp cơ bản 2,3 GHz và tốc độ tối đa 4,6 GHz.
Về khả năng xử lý tác vụ cơ bản, i7-11800H sẽ có hiệu suất tốt hơn khi xử lý các tác vụ đơn lẻ như đọc email, lướt web, xử lý văn bản và các tác vụ cơ bản khác. Tuy nhiên, khi xử lý các tác vụ đa luồng như xử lý đa nhiệm hoặc xử lý video, Ryzen 7 5800H có thể vượt trội hơn nhờ vào khả năng đồng thời xử lý nhiều luồng.
Ngoài ra, Ryzen 7 5800H cũng được trang bị bộ nhớ đệm lớn hơn so với i7-11800H, điều này giúp cải thiện hiệu suất xử lý các tác vụ yêu cầu đến bộ nhớ.
Cả hai CPU đều có khả năng xử lý đồ họa tốt, tuy nhiên, Ryzen 7 5800H được trang bị với bộ xử lý đồ họa tích hợp Vega 8, trong khi đó, i7-11800H được trang bị với bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics. Trong các bài kiểm tra hiệu năng đồ họa, Ryzen 7 5800H cho thấy một hiệu năng tốt hơn đáng kể so với i7-11800H, đặc biệt là trong các ứng dụng đồ họa nặng và chơi game. Tuy nhiên, hiệu năng đồ họa của một CPU phụ thuộc vào cả yếu tố phần cứng và phần mềm, do đó, kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện sử dụng.
3. Những điểm mạnh và điểm yếu của ryzen 7 5800H vs i7-11800H
3.1. So sánh ưu điểm của ryzen 7 5800H vs i7-11800H
Ưu điểm của Ryzen 7 5800H
Hiệu suất mạnh mẽ: Ryzen 7 5800H có 8 lõi, 16 luồng và tốc độ xung nhịp lên đến 4,4GHz, cho phép xử lý tác vụ nặng và đa nhiệm một cách dễ dàng.
Tiết kiệm năng lượng: Nhờ quy trình sản xuất 7nm và kiến trúc Zen 3, Ryzen 7 5800H tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các bộ xử lý trước đó, giúp kéo dài thời lượng pin của laptop.
Đồ họa mạnh mẽ: Ryzen 7 5800H đi kèm với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon Graphics với 8 nhân GPU, đủ mạnh để xử lý các tác vụ đồ họa và chơi game.
Hỗ trợ PCIe Gen 4: Ryzen 7 5800H hỗ trợ chuẩn PCIe Gen 4, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị như ổ cứng SSD, card đồ họa và card mạng.
Tính linh hoạt: Ryzen 7 5800H có khả năng hoạt động trên các nền tảng khác nhau, bao gồm cả Windows và Linux.
Ưu điểm của của i7-11800H
Hiệu suất mạnh mẽ: i7-11800H có 8 lõi, 16 luồng và tốc độ xung nhịp lên đến 4.6GHz, cho phép xử lý tác vụ nặng và đa nhiệm một cách dễ dàng.
Đồ họa tích hợp mạnh mẽ: i7-11800H đi kèm với bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics với 32 đơn vị xử lý, đủ mạnh để xử lý các tác vụ đồ họa và chơi game.
Tiết kiệm năng lượng: i7-11800H tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các bộ xử lý trước đó của Intel, giúp kéo dài thời lượng pin của laptop.
Hỗ trợ PCIe Gen 4: i7-11800H cũng hỗ trợ chuẩn PCIe Gen 4, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị như ổ cứng SSD, card đồ họa và card mạng.
3.2. So sánh nhược điểm của ryzen 7 5800H vs i7-11800H
Nhược điểm của i7-11800H so với ryzen 7 5800H
Hiệu suất xử lý đơn lõi tốt hơn: Ryzen 7 5800H có tốc độ xung nhịp cao hơn trong khi i7-11800H có tốc độ xung nhịp cơ bản thấp hơn, do đó Ryzen 7 5800H có thể xử lý các tác vụ đơn lõi nhanh hơn.
Hiệu năng đa luồng tốt hơn: Ryzen 7 5800H có độ trễ bộ nhớ thấp hơn và có khả năng xử lý đa luồng tốt hơn, giúp nó hoạt động hiệu quả hơn trong các tác vụ đòi hỏi đa nhiệm.
Hỗ trợ đến 20 dòng PCI Express: Ryzen 7 5800H hỗ trợ đến 20 dòng PCI Express so với i7-11800H chỉ hỗ trợ đến 16 dòng, do đó Ryzen 7 5800H có thể kết nối nhiều thiết bị hơn với tốc độ cao hơn.
Xem thêm: Ryzen 5 5600H vs i5-11400H: Lựa chọn nào tốt hơn cho bạn?
4. Các mẫu laptop sử dụng chip Ryzen 7 5800H vs i7-11800H hot nhất hiện nay
4.1. Các mẫu laptop sử dụng chip Ryzen 7 5800H
STT
|
Sản phẩm
|
Link chi tiết
|
1
|
Lenovo Legion 5 Pro 2021 (15ACH6H) (Ryzen 7 5800H, Ram 16GB, SSD 512GB, RTX 3060, 15.6' FHD, 165Hz, 100% sRGB)
|
|
2
|
Lenovo IdeaPad Gaming 3 ( AMD Ryzen 7 5800H, RAM 8GB, SSD 512GB, GTX 3050, 15,6 inch FHD IPS )
|
|
3
|
Asus Vivobook 16X M1603QA (Ryzen 7 5800H, 16GB, SSD 512GB, 16.0 HD+)
|
|
4
|
Dell Alienware M15 R5 ( Ryzen 7 5800H, RTX 3050 Ti, 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD 165Hz )
|
|
5
|
Dell Gaming G15 5515 ( Ryzen 7 5800H, RTX 3050 Ti, 8GB, SSD 512GB, 15.6 FHD 120Hz )
|
|
6
|
Dell Alienware M15 R5 ( Ryzen 7-5800H, 16GB, SSD 512GB, RTX 3070, 15.6 inch 165Hz )
|
|
7
|
Lenovo Legion 5 2021 (Ryzen 7-5800H, 8GB, 512GB, RTX 3050Ti, 15.6'' FHD 165Hz)
|
|
4.2. Các mẫu laptop sử dụng chip i7-11800H
STT
|
Sản phẩm
|
Link chi tiết
|
1
|
Acer Predator Helios 300 PH315 54 75YD ( i7-11800H, 16GB, 512GB, RTX 3060 6GB, 15.6" FHD 165Hz )
|
Acer Predator Helios 300 PH315 54 75YD
|
2
|
Lenovo Legion 5i Pro 16ITH6 (i7-11800H, RTX 3050, Ram 16GB, SSD 512GB, 16' 2.5K 100% sRGB)
|
|
3
|
Dell Inspiron 16 Plus 7610 (i7-11800H, 16GB, SSD 512GB, 16 inch 3K)
|
|
4
|
Dell Precision 5560 ( i7-11800H, 16GB, SSD 512GB, Quadro T1200, 15.6" FHD )
|
|
5
|
MSI Sword 15 ( i7-11800H, 16GB, SSD 512GB, RTX 3050Ti, 15.6 FHD IPS 144Hz )
|
|
6
|
Acer Nitro 5 Eagle 2021 ( i7-11800H, RTX 3050Ti, 16GB, 512GB, 15.6" FHD IPS 144 Hz )
|
|
7
|
Acer Predator Triton 500 SE ( i7-11800H, 16GB, SSD 512GB, RTX 3060, 16 inch 2K 165Hz
|
|
8
|
Acer Nitro 5 Eagle 2021 AN517-54-79L1 (i7-11800H, RTX 3050Ti, 16GB, SSD 1TB, 17.3 FHD 144Hz)
|
Acer Nitro 5 Eagle 2021 AN517-54-79L1
|
9
|
Acer Predator Helios 300 PH315-54-748Y ( i7-11800H, 16GB, 512GB, RTX 3050Ti , 15.6" FHD 144Hz )
|
Acer Predator Helios 300 PH315-54-748Y
|
Trên đây là so sánh về hiệu năng cùng ưu nhược điểm của Ryzen 7 5800H vs i7-11800H bạn nhất định hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi “xuống tiền” mua chúng. Hy vọng các gợi ý trên của No1 Computer sẽ giải đáp các thắc mắc của bạn chi tiết nhất, cảm ơn bạn đã theo dõi.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm