So sánh giữa [Used 99%] Dell Gaming G3 3590 (Core i5 9300H, 8GB, SSD 128GB + HDD 1TB, GTX 1650 4GB, 15.6 inch FHD) và [Mới 99%] Dell G3 3590 (i5-9300H,Ram 8GB, SSD 512GB, GTX 1660 Ti, 15.6' FHD IPS)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [Used 99%] Dell Gaming G3 3590 (Core i5 9300H, 8GB, SSD 128GB + HDD 1TB, GTX 1650 4GB, 15.6 inch FHD) | [Mới 99%] Dell G3 3590 (i5-9300H,Ram 8GB, SSD 512GB, GTX 1660 Ti, 15.6' FHD IPS) |
|
||
Giá | 11.890.000₫ | 14.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i5-9300H (4 cores, 8 threads, 2.40 GHz to 4.10 GHz, 8MB cache) | Intel Core i5-9300H (4 cores, 8 threads, 2.4 GHz up to 4.1 GHz, 8MB cache) | ||
Ram | 8GB DDR4 bus 2666MHz | 8GB DDR4 bus 2666MHz, tối đa 32GB | |||
Ổ cứng | SSD 128GB + HDD 1TB | 512GB SSD PCIe NVMe | |||
Độ phân giải | 15.6 inch FHD | 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS | |||
Card màn hình | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR5 | NVIDIA GTX 1660Ti 6GB GDDR6 | |||
Cổng kết nối | 1 x USB Type C, 1 x HDMI, 1 x USB Type A 3.0, 1 x LAN RJ45, 1 x Jack 3.5mm, 1 x Micro SD, 2 x USB Type A 2.0 | 1x USB Type-C, 1x HDMI, 3x USB Type-A, 1x RJ45, 1x Headphone Jack, 1x Power Connector, 1x SD-card, 1x Security-Cable | |||
Trọng lượng | 2.34 kg | 2.5kg | |||
Bàn Phím | Có LED màu | Backlit Keyboard | |||
Pin | Lithium-ion, 3-cell | 6-cell, li-ion | |||
Hệ điều hành | Windows 10 Home | Windows 10 Home | |||
Chất liệu vỏ | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | |||
Model | |||||
Tình trạng |