So sánh giữa [Mới 100%] Dell Gaming G15 5525 (Ryzen 5 6600H, RTX 3050, 8GB, 512GB, 15.6'' FHD 120Hz) và [Mới 100%] Dell Gaming G16 7630 2023 (i9-13900HX, RTX 4060 - 8GB, Ram 16GB, SSD 1TB, 16' QHD 240Hz)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [Mới 100%] Dell Gaming G15 5525 (Ryzen 5 6600H, RTX 3050, 8GB, 512GB, 15.6'' FHD 120Hz) | [Mới 100%] Dell Gaming G16 7630 2023 (i9-13900HX, RTX 4060 - 8GB, Ram 16GB, SSD 1TB, 16' QHD 240Hz) |
|
||
Giá | 17.990.000₫ | 44.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu hông rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Ryzen 5-6600H (3.3 GHz up to 4.5 GHz, 6 Cores, 12 Threads, 16MB Cache) | Intel core i9-13900HX (1.6-2.2 GHz up to 5.4 GHz, 24 Cores, 32 Threads, 36 MB Cache) | ||
Ram | 8GB DDR5 4800MHz | 16GB DDR5 5600MHz | |||
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4 | |||
Độ phân giải | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit | 16 inch QHD+ (2560 x 1600) 240Hz, 3ms, DCI-P3 100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display | |||
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 | NVIDIA GeForce RTX 4060, 8 GB GDDR6 | |||
Cổng kết nối | 3x USB Type-A, 1x USB Type-C port with DisplayPort with alt mode, 1x HDMI 2.1, 1x RJ45, 1x Headphones/mic | 3x USB Type-A, 1x USB Type-C port with DisplayPort with alt mode, 1x HDMI 2.1, 1x RJ45, 1x Headphones/mic | |||
Trọng lượng | 2.55kg | 2.87kg | |||
Bàn Phím | LED Đỏ | LED RGB | |||
Pin | 3 Cell 56 WHrs | 6 Cell, 86 Wh | |||
Hệ điều hành | Windows 11 | Windows 11 | |||
Chất liệu vỏ | Kim loại | Kim loại | |||
Model | |||||
Tình trạng | Mới 100% - FullBox, nhập khẩu | Mới 100% - FullBox, nhập khẩu |