So sánh giữa [New OutLet] Dell Inspiron 14 Plus 7420 (Core i7-12700H, 16GB, SSD 512G, 14.0" 2.2K IPS, 100% sRGB, 300 nits) và Dell Inspiron 16 Plus 7610 (i7-11800H, 16GB, SSD 512GB, 16 inch 3K) - [ REF, Full Box ]
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [New OutLet] Dell Inspiron 14 Plus 7420 (Core i7-12700H, 16GB, SSD 512G, 14.0" 2.2K IPS, 100% sRGB, 300 nits) | Dell Inspiron 16 Plus 7610 (i7-11800H, 16GB, SSD 512GB, 16 inch 3K) - [ REF, Full Box ] |
|
||
Giá | 18.890.000₫ | 22.900.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Back To School 2022! Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột) Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng phiếu vệ sinh Laptop giá 200K Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i7-12700H (24MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo) | Intel Core i7 2.3GHz up to 4.6GHz 8 Cores, 16Threads, 24MB Cache | ||
Ram | 16GB, DDR5 - 4800MHz | 16GB DDR4 3200MHz | |||
Ổ cứng | 512GB, Pcle NVMe SSD | SSD 1TB PCIe M.2 NVMe | |||
Độ phân giải | 14 inch 2.2K (2240 x 1400), 60Hz, 300 nit, ComfortView Plus | 16 inch, 3K, anti-glare, non-touch, 100% sRGB, 300 nits, wide-viewing angle | |||
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics | Intel UHD Graphics | |||
Cổng kết nối | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Thunderbolt 4.0, 1 x Universal Headphones Jack, 1 x HDMI 2.0, 1 x Power Adapter | - | |||
Trọng lượng | 1.68kg | 2 kg | |||
Bàn Phím | Carbon Black Backlit Keyboard | Có led | |||
Pin | 4-Cell, 64 Wh | 3-Cell Battery, 56WHr (Integrated) | |||
Hệ điều hành | Windows 11 Home | - | |||
Chất liệu vỏ | Kim loại | Nhôm | |||
Model | - | ||||
Tình trạng | - |