So sánh giữa [Mới 100%] Dell Inspiron 16 5620 (Core i7-1255U, 16GB, 512GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA) và Dell Inspiron 16 7620 (i7-1260P, 16GB, SSD 512GB, Iris Xe Graphics, 16.0" FHD+) - REF FullBox


Notice: Trying to access array offset on value of type null in /home/no1com/domains/no1computer.vn/public_html/modules/products/views/compare/compare_result.php on line 120
Thông số tổng quan
Hình ảnh [Mới 100%] Dell Inspiron 16 5620 (Core i7-1255U, 16GB, 512GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA) Dell Inspiron 16 7620 (i7-1260P, 16GB, SSD 512GB, Iris Xe Graphics, 16.0" FHD+) - REF FullBox
Giá
Khuyến mại

Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi.

Cài Win miễn phí trọn đời máy.

Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn.

Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).


yes  Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình

yes  No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây

Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi.

Cài Win miễn phí trọn đời máy.

Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn.

Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).


yes  Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình

yes  No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây

Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i7-1255U (1.7GHz up to 4.7Hz, 10 Cores, 12 Threads, 12MB Cache) Intel Core i7-12700H (2.1 GHz up to 4.7 Hz, 14 Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
Ram 16GB DDR4 3200MHz 16GB DDR5 4800 MHz
Ổ cứng SSD 512GB PCIe M.2 NVMe SSD 512GB PCIe M.2 NVMe
Độ phân giải 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 16:10 Wide View Angle 300-nits Comfort
Card màn hình Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Cổng kết nối 1 x HDMI 1.4, 2 x USB Type-A, 1 x USB Type-C (Power Delivery và DisplayPort), Đầu đọc thẻ SD, Giắc cắm âm thanh 1x HDMI 2.0, 1x SD Card Reader, 2x USB Type A, 1x USB Type C, 1x Audio jack
Trọng lượng 1.87kg 2,05 kg
Bàn Phím Có LED Có LED
Pin 4 cell 6 Cell, 87Wh
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Chất liệu vỏ Kim loại Kim loại
Model
Tình trạng

0.09685 sec| 810.398 kb