So sánh giữa Dell Inspiron 16 7620 (i7-1260P, 16GB, SSD 512GB, Iris Xe Graphics, 16.0" FHD+) - REF FullBox và [New OutLet] Dell Inspiron 14 Plus 7420 (Core i7-12700H, 16GB, SSD 512G, 14.0" 2.2K IPS, 100% sRGB, 300 nits)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Dell Inspiron 16 7620 (i7-1260P, 16GB, SSD 512GB, Iris Xe Graphics, 16.0" FHD+) - REF FullBox | [New OutLet] Dell Inspiron 14 Plus 7420 (Core i7-12700H, 16GB, SSD 512G, 14.0" 2.2K IPS, 100% sRGB, 300 nits) |
|
||
Giá | 18.890.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i7-12700H (2.1 GHz up to 4.7 Hz, 14 Cores, 16 Threads, 18MB Cache) | Intel Core i7-12700H (24MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo) | ||
Ram | 16GB DDR5 4800 MHz | 16GB, DDR5 - 4800MHz | |||
Ổ cứng | SSD 512GB PCIe M.2 NVMe | 512GB, Pcle NVMe SSD | |||
Độ phân giải | 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 16:10 Wide View Angle 300-nits Comfort | 14 inch 2.2K (2240 x 1400), 60Hz, 300 nit, ComfortView Plus | |||
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics | Intel Iris Xe Graphics | |||
Cổng kết nối | 1x HDMI 2.0, 1x SD Card Reader, 2x USB Type A, 1x USB Type C, 1x Audio jack | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Thunderbolt 4.0, 1 x Universal Headphones Jack, 1 x HDMI 2.0, 1 x Power Adapter | |||
Trọng lượng | 2,05 kg | 1.68kg | |||
Bàn Phím | Có LED | Carbon Black Backlit Keyboard | |||
Pin | 6 Cell, 87Wh | 4-Cell, 64 Wh | |||
Hệ điều hành | Windows 11 Home | Windows 11 Home | |||
Chất liệu vỏ | Kim loại | Kim loại | |||
Model | |||||
Tình trạng |