So sánh giữa Dell Precision 7540 (XEON E-2276M, T1000 4GB, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 15.6' Full HD IPS) - [Like New] và [Mới 99%] DELL Precision 7560 (i9-11950H, Quadro A3000-6GB, 32GB, SSD 01TB, 15.6' 4K)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Dell Precision 7540 (XEON E-2276M, T1000 4GB, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 15.6' Full HD IPS) - [Like New] | [Mới 99%] DELL Precision 7560 (i9-11950H, Quadro A3000-6GB, 32GB, SSD 01TB, 15.6' 4K) |
|
||
Giá | 15.890.000₫ | 27.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).
|
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).
|
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | XEON E-2276M (6 nhân, 12 luồng, up to 4.7GHz, 12.00 MB) | Intel Gen 11th Core i9-11950H (2.6GHz, 8 Core-24 MB cache, Up to 5.0GHz) | ||
Ram | 16GB DDR4 2666MHz | 32 GB DDR4 | |||
Ổ cứng | SSD 512GB M.2 PCIe | SSD NVMe 1TB | |||
Độ phân giải | 15.6" Full HD IPS (1920 x 1080) | 15.6 inch 4K | |||
Card màn hình | NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5 | Quadro A3000 | |||
Cổng kết nối | 1. Headset jack | 2. USB 3.1 Gen 1 ports with PowerShare | 3. Wedge Lock Slot | 4. HDMI 2.0 | 5. Mini Display Port 1.4 | 6. RJ-45 | 7. USB 3.1 Gen 1 port with PowerShare | 8. Power adapter port | 9. Thunderbolt™ 3 Type-C | 10. SD card reader | 11. Smart C | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare,1 Mini DisplayPort 1.4, 2 USB 3.2 Gen 2 Type-C® Thunderbolt 4.0 ports | |||
Trọng lượng | 2.53kg | 2.45kg | |||
Bàn Phím | Đèn nền trắng | Có LED | |||
Pin | 97 Whr | 6 Cell, 95WHr | |||
Hệ điều hành | Windows 10 | ||||
Chất liệu vỏ | Kim loại | ||||
Model | |||||
Tình trạng | Mới 99%, Nhập Khẩu | Mới 99%, Nhập Khẩu |