So sánh giữa Mới 99%] Dell Precision 7550 (i7-10850H, RTX 3000, Ram 32GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS) và [Used 99%] DELL Precision 7560 (Xeon W-11855M, Quadro A4000-8GB, 32GB, 01TB, 15.6' 4K)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Mới 99%] Dell Precision 7550 (i7-10850H, RTX 3000, Ram 32GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS) | [Used 99%] DELL Precision 7560 (Xeon W-11855M, Quadro A4000-8GB, 32GB, 01TB, 15.6' 4K) |
|
||
Giá | 19.890.000₫ | 26.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).
|
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).
|
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i7-10850H ( 6 Cores, 12 Threads ,Turbor 2.7 GHz upto 5.1 GHz, 12 MB Smart Cache,) | Xeon W-11855M (6 Nhân, 12 Luồng, 3.2GHz Up to 4.9GHz, 18 MB cache) | ||
Ram | 32 GB DDR4 | 32 GB DDR4 | |||
Ổ cứng | 1TB SSD NVMe | SSD NVMe 1TB | |||
Độ phân giải | LCD 15.6 inch Full HD (1920×1080) | 15.6 inch 4K | |||
Card màn hình | RTX 3000 | Quadro A4000- 8GB | |||
Cổng kết nối | 1 RJ-45 port | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A | 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C | 1 Universal audio Jack | 1 HDMI 2.0 port, 1 Mini DisplayPort 1.4 | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare,1 Mini DisplayPort 1.4, 2 USB 3.2 Gen 2 Type-C® Thunderbolt 4.0 ports | |||
Trọng lượng | 2.45kg | 2.45kg | |||
Bàn Phím | Có LED | Có LED | |||
Pin | 6-cell, 68 WHr, Lithium-ion | 6 Cell, 95WHr | |||
Hệ điều hành | Windows 10 | ||||
Chất liệu vỏ | Kim loại | Kim loại | |||
Model | |||||
Tình trạng | Mới 99%, Nhập Khẩu | Used 99%, Cũ Nguyên bản đẹp 99%, Nhập Khẩu Mỹ |