So sánh giữa [Mới 100%] Dell Vostro 16 5620 (Core i5-1240P, 8GB, 256GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA) và [Mới 100%] Dell Vostro 16 5620 (Core i7-1260P, 16GB, 512GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [Mới 100%] Dell Vostro 16 5620 (Core i5-1240P, 8GB, 256GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA) | [Mới 100%] Dell Vostro 16 5620 (Core i7-1260P, 16GB, 512GB, Iris Xe Graphics, 16" FHD+ WVA) |
|
||
Giá | 22.890.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i5-1240P (1.7GHz up to 4.4Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) | Intel Core i7-1260P (2.1 GHz up to 4.7Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) | ||
Ram | 8GB DDR4 3200MHz | 16GB DDR4 3200MHz | |||
Ổ cứng | SSD 256GB PCIe M.2 NVMe | SSD 512GB PCIe M.2 NVMe | |||
Độ phân giải | 16 inch FHD+ WVA | 16 inch Full HD+ WVA | |||
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics | Intel Iris Xe Graphics | |||
Cổng kết nối | 1x Jack nguồn, 1x HDMI 1.4, 2x USB Type-A, 1x USB Type-C (Power Delivery và DisplayPort), Đầu đọc thẻ SD, 1x Headset jack, 1x RJ45 Ethernet port | 1x Jack nguồn, 1x HDMI 1.4, 2x USB Type-A, 1x USB Type-C (Power Delivery và DisplayPort), Đầu đọc thẻ SD, 1x Headset jack, 1x RJ45 Ethernet port | |||
Trọng lượng | 1,91kg | 1,91kg | |||
Bàn Phím | Có LED | Có LED | |||
Pin | 4 Cell 54Wh | 4 Cell 54Wh | |||
Hệ điều hành | Windows 11 Home | Windows 11 Home | |||
Chất liệu vỏ | Kim loại | Kim loại | |||
Model | |||||
Tình trạng |