So sánh giữa [New OutLet] Lenovo Thinkpad T14 gen 1 (i7-10510U, Ram 8GB, SSD 256GB, 14.0' FHD) và [New Outlet] Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (i7-1185G7, Ram 16GB, SSD 1TB, 13.3' FHD IPS)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [New OutLet] Lenovo Thinkpad T14 gen 1 (i7-10510U, Ram 8GB, SSD 256GB, 14.0' FHD) | [New Outlet] Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (i7-1185G7, Ram 16GB, SSD 1TB, 13.3' FHD IPS) |
|
||
Giá | 16.890.000₫ | 22.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây
|
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i7-10510U, 4 Cores x 8 Threads up to 4.90 GHz, 8M Cache | Intel Core i7-1185G7 (3.0 GHz up to 4.8 Hz, 4 Cores, 8 Threads, 12MB Cache) | ||
Ram | 8GB DDR4-2666MHz | 16GB LPDDR4x-4266 | |||
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD | 1TB SSD NVMe | |||
Độ phân giải | 14.0-inch FHD (1920 x 1080) IPS | 13.3 inch WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare | |||
Card màn hình | Integrated Intel UHD Graphics | Intel Iris Xe Graphics | |||
Cổng kết nối | 2 x USB 3.2 Gen 1 (1 always on), 2 x USB Type-C (Thunderbolt 3), 1 x HDMI 1.4b, 1 x Ethernet (RJ-45), 1 x 3.5mm, 1 x microSD card reader | 2 x USB Type-A; 1 x USB Type-C, 2 x thunderbolt 4; 1 x HDMI 2.0; 1 x Headphone / mic combo; 1 x kensington Nano Security slot | |||
Trọng lượng | 1.5 kg | 1.19 kg | |||
Bàn Phím | Blacklist | Có LED | |||
Pin | 50Whr, Li-ion | 3 Cell, 41Wh | |||
Hệ điều hành | Windows 10 Professional | Windows 10 | |||
Chất liệu vỏ | Hợp kim | Kim loại | |||
Model | 20S0002NCA | 20WK005CUS | |||
Tình trạng | New OutLet, nhập khẩu | New OutLet, nhập khẩu |