So sánh giữa [New OutLet] Lenovo ThinkPad T15 Gen 2 (i5-1135G7, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD) và [New Outlet] Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (i7-1185G7, Ram 16GB, SSD 1TB, 13.3' FHD IPS)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [New OutLet] Lenovo ThinkPad T15 Gen 2 (i5-1135G7, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD) | [New Outlet] Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 (i7-1185G7, Ram 16GB, SSD 1TB, 13.3' FHD IPS) |
|
||
Giá | 17.900.000₫ | 22.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây
|
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Core i5-1135G7 (4 Cores, 8 Threads, 2.40 GHz up to 4.20 GHz, 8MB Cache) | Intel Core i7-1185G7 (3.0 GHz up to 4.8 Hz, 4 Cores, 8 Threads, 12MB Cache) | ||
Ram | 16GB | 16GB LPDDR4x-4266 | |||
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD | 1TB SSD NVMe | |||
Độ phân giải | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 300 nits | 13.3 inch WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare | |||
Card màn hình | Integrated Intel Iris Xe Graphics | Intel Iris Xe Graphics | |||
Cổng kết nối | 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2 x USB-C 3.2 Gen 2 (Thunderbolt 4, DisplayPort, Data transfer), 1 x HDMI 2.0, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x microSD, 1 x headphone jack | 2 x USB Type-A; 1 x USB Type-C, 2 x thunderbolt 4; 1 x HDMI 2.0; 1 x Headphone / mic combo; 1 x kensington Nano Security slot | |||
Trọng lượng | 1.75 Kg | 1.19 kg | |||
Bàn Phím | Backlit | Có LED | |||
Pin | 3-cell (57Wh) | 3 Cell, 41Wh | |||
Hệ điều hành | Windows 11 Pro | Windows 10 | |||
Chất liệu vỏ | Hợp kim | Kim loại | |||
Model | 20W400K8US | 20WK005CUS | |||
Tình trạng | New OutLet, nhập khẩu | New OutLet, nhập khẩu |