x
x

Laptop Lenovo - ThinkPad Cũ

[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P1 Gen 3 (i7 10875H, T2000, 32GB, 512GB, 15.6 inch 4K Touch, 600 Nits, OLED)
i7-11850H
32GB
512 GB/ Quadro T2000
15.6'' 4K OLED Touch 600 Nits
So sánh
[Mới 99%]Lenovo Thinkpad P1 Gen 3 (i7 10875H, T2000, 32GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS)
i7-11850H
32GB
512 GB/ Quadro T2000
15.6'' FHD IPS 300 nits
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P1 Gen 3 (i7 10875H, T1000, 32GB, 512GB, 15.6 inches 4K OLED, Touch, 600 Nits)
i7-11850H
32GB
512 GB/ Quadro T1000
15.6'' 4K OLED Touch 600 Nits
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P15 Gen 2 (i7-11800H, RTX A3000, 32GB, 512GB, Màn 15.6 inch FHD)
i7-11800H
32GB
512 GB/ RTX A3000
15.6'' FHD IPS 300 nits
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P15 Gen 2 (i7-11800H, RTX A2000, 16GB, 512GB, Màn 15.6 inch FHD)
i7-11800H
16GB
512 GB/ RTX A2000
15.6'' FHD IPS 300 nits
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P15 Gen 2 (i7-11800H, Quadro T1200, 16GB, 512GB, Màn 15.6 inch FHD)
i7-11800H
16GB
512 GB/ Quadro T1200
15.6'' FHD IPS 300 nits
So sánh
[Mới 99%] Lenovo ThinkPad P15 Gen 1 (i7-10850H, Quadro T1000, 16GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS)
i7-10850H
16GB
512 GB/ Quadro T1000
15.6'' FHD IPS 300 nits
So sánh
[Mới 99%]Lenovo Thinkpad P1 Gen 3 (i7 10875H, T1000, 32GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS)
i7-11850H
32GB
512 GB/ Quadro T1000
15.6'' FHD IPS 300 nits
So sánh
[Mới 99%] Lenovo ThinkPad P1 Gen 4 (i7-11850H, T1200, 32GB, 01TB , 16 inch 4K  OLED Touch)
i7-11850H
32GB
01 TB / Quadro T1200
16' 4K OLED Touch
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P53 (i7-9750H / i7-9850H, RTX 3000-6GB, 16GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS)
i7-9750H / i7-9850H
16GB
SSD 512GB / RTX 3000-6GB
15.6 inch FHD
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P53 (i7-9750H / i7-9850H, Quadro T2000, 16GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS)
i7-9750H / i7-9850H
16GB
SSD 512GB / Quadro T2000
15.6 inch FHD
So sánh
[Mới 99%]  Lenovo Thinkpad P53 (i7-9750H / i7-9850H, Quadro T1000, 16GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS)
i7-9750H / i7-9850H
16GB
SSD 512GB / Quadro T1000
15.6 inch FHD
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P52 (Core i7-8850H, NVIDIA Quadro P3200, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD IPS)
i7 8850H
16GB
SSD 512GB / NVIDIA Quadro P3200
15.6 inch FHD
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P52 (Core i7-8850H, NVIDIA Quadro P2000, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD IPS)
i7 8850H
16GB
SSD 512GB / NVIDIA Quadro P2000
15.6 inch FHD
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad P52 (Core i7-8750H, P1000, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD IPS)
i7 8750H
16GB
SSD 512GB / NVIDIA Quadro P1000
15.6 inch FHD
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Thinkpad T14S (i7-10610U, Ram 16GB, SSD 512GB, 14.0' FHD)
i7-10610U
16GB
SSD 512GB PCIe NVMe
14.0 inch FHD
So sánh
[New OutLet] Lenovo Thinkpad T14S Gen 2 2021 (i7-1185G7, Ram 16GB, SSD 512GB, 14.0' FHD)
i7-1185G7
16GB
SSD 512GB PCIe NMVe
14.0' FHD IPS
So sánh
[Mới 99%] Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 7 (i7-8565U, Ram 16GB, SSD 256GB, 14' FHD)
i7-8565U
16GB
SSD 256GB
14 inch FHD
So sánh
[Mới 99%] Lenovo Ideapad Gaming 3 15IMH05 (Core i7-10750H, GTX 1650, 8GB, SSD 512GB, 15.6 FHD IPS)
Liên Hệ
i7-10750H
8GB
512GB/GTX 1650
15.6 FHD 120HZ
So sánh
[Like New] Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (i7-10510U, Ram 32GB, SSD 256GB, 13,3' FHD)
i7-10510U
32GB
256GB PCIe NVMe SSD
13.3' FHD IPS
So sánh
0 bình luận, đánh giá về Laptop Lenovo - ThinkPad Cũ

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.29194 sec| 1572.945 kb