x
x

Laptop Mới

[Mới 100%] Lenovo Legion 5 2024 (R7000) (Ryzen 7 8745H, RTX 4050-6GB, 16GB, 512GB, Màn 15,6' FHD 144Hz, 100%sRGB)
R7 8745H
16 GB
512GB SSD / RTX 4050
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Ideapad 5 Pro 14 2024 (Ryzen 7 8745H, AMD 780M, 24GB, 01TB, Màn 14' OLED 2,8K 120Hz) - (Xiaoxin 14 Pro)
Ryzen 7 8745H
24GB
SSD 1TB / AMD 780M
14'' OLED 2.8K 120H 600 nits
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Legion 5 2024 (R7000) (Ryzen 7 8745H, RTX 4060-8GB, 16GB, 512GB, Màn 15,6' FHD 144Hz, 100%sRGB)
R7 8745H
16 GB
512GB SSD / RTX 4060
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo LOQ 2024 (Ryzen 7 7435HS, RTX 4050, 16GB, 512GB, 15.6' FHD IPS 144Hz, 100% sRGB)
Ryzen 7 7435HS
16GB
512 GB / RTX 4050
15.6'' FHD 144Hz 300nit
So sánh
[Mới 100%] Asus TUF Gaming A16 (2023) (Ryzen 7 7735HS, RX 7700S - 8GB, Ram 16GB, SSD 512GB, 16' FHD 165Hz) - FA617NT-A16.R77700
R7 7735HS
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon RX 7700S
16" 2K 165Hz
So sánh
[Mới 100%] ThinkBook 15 G4 AMD (Ryzen 7 5825U, 16GB, 512GB, 15.6 ' FHD)
AMD Ryzen 7 5825U
16 GB
512GB SSD
15.6" FHD
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Yoga 7 2 in1 2024 (Ryzen 7 8840HS, AMD 780M, 16GB, 01 TB, 14' FHD Touch) - Artic Grey
Ryzen 7 8840HS
16 GB
SSD 01TB / AMD 780M
14" FHD Touch
So sánh
[Mới 100%] Asus ROG Strix 18 2024 (Core i9-14900HX, RTX 4080 12GB, 32GB, 02TB, 18 inch QHD, 240Hz, 100% DCI-P3)
i9-14900HX
32GB
SSD 2TB/ RTX 4080
18'' QHD
So sánh
[Mới 100%] Thinkbook 14 G7 2024 (Ryzen 7 8845H, AMD 780M, 16GB, 1TB, 14 inch 2K+ 120Hz)
R7 8845H
16GB
SSD 01TB / AMD Radeon 780M
14'' 2K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Dell Inspiron 7445 2in1 (Ryzen 7 8840HS, AMD Radeon, 16GB, 01TB, 14 Full HD+ Touch)
Ryzen 7 8840HS
16GB
1TB
14.0 FHD+ Touch
So sánh
[New 100%] Dell Inspiron 14 5445 R1808L (Ryzen 7 8840HS, AMD 780M, 16GB, 512GB, 14 inch 2.2K)
Ryzen 7 8840H
16GB
SSD 512GB / AMD 780M
14'' 2.2K 300 nits
So sánh
[Mới 100%] HP Zbook Power G11 (Ryzen 7 8845HS, RTX 4050, 32G, 01TB, 16 inch  2.5K 120Hz)
R7 8845HS
32GB
SSD 1TB / RTX 4050
16'' 2.5K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] HP Zbook Power G11 (Ryzen 7-8845HS, AMD 780M, 32G, 01TB, 16 inch  2.5K 120Hz)
R7 8845HS
32GB
SSD 1TB / AMD 780M
16'' 2.5K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] HP Elitebook 845 G11 (Ryzen 7-8840HS, AMD 780M, 32GB, 01TB, 14 Inch 2.5K 120Hz, 500 Nits)
R7 8840HS
32GB
SSD 1TB / AMD 780M
14" 2.5K 120Hz 500nits
So sánh
[Mới 100%] HP Envy X360 14-fa0023dx (2024) (Ryzen 7 8840HS, AMD 780M, 16GB, 01TB, 14 inch FHD, Touch)
R7 8840HS
16 GB
01 TB / AMD 760M
14" FHD + IPS
So sánh
[Mới 100%] Lenovo LOQ 2024 (Ryzen 7 7435HS, RTX 4060 8GB, 16GB, 512GB, 15.6' FHD IPS 144Hz, 100% sRGB)
Ryzen 7 7435HS
16GB
512 GB / RTX 4060 8GB
15.6'' FHD 144Hz 300nit
So sánh
[Mới 100%] Thinkbook 16 G7 2024 (Ryzen 7 8845H, AMD 780M, 16GB, 1TB, 16 inch 2.5K+ 120Hz)
R7 8845H
16GB
SSD 01TB / AMD Radeon 780M
16'' 2.5K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Asus ROG Zephyrus G14 2024 GA403UV-G14.R94060 (Ryzen 9 8945HS, RTX 4060, 16GB, 01TB, Màn 14 inch, 3K 120Hz,OLED 100% sRGB)
Ryzen 9 8945HS
16GB
SSD 01TB / RTX 4060
14'' 3K 120Hz OLED 100% sRGB
So sánh
[Mới 100%] Lenovo LOQ 2024 (Ryzen 7 8845HS, RTX 4050 6GB, 16GB, 512GB, 15.6' FHD IPS 144Hz, 100% sRGB)
Liên Hệ
Ryzen 7 8845HS
16GB
512 GB / RTX 4050 6GB
15.6'' FHD 144Hz 300nit
So sánh
[Mới 100%] Lenovo LOQ 2024 (Ryzen 7 8845HS, RTX 4060 8GB, 16GB, 512GB, 15.6' FHD IPS 144Hz, 100% sRGB)
Liên Hệ
Ryzen 7 8845HS
16GB
512 GB / RTX 4060 8GB
15.6'' FHD 144Hz 300nit
So sánh
0 bình luận, đánh giá về Laptop Mới

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
1.87540 sec| 1577.953 kb