So sánh giữa [New Outlet] Dell Inspiron 3525 (Ryzen 7 5825U, Ram 16GB, SSD 512GB, MX550 - 2GB, 15.6' FHD Touch) và [New OutLet] Dell Inspiron 14 Plus 7420 (Core i7-12700H, 16GB, SSD 512G, 14.0" 2.2K IPS, 100% sRGB, 300 nits)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [New Outlet] Dell Inspiron 3525 (Ryzen 7 5825U, Ram 16GB, SSD 512GB, MX550 - 2GB, 15.6' FHD Touch) | [New OutLet] Dell Inspiron 14 Plus 7420 (Core i7-12700H, 16GB, SSD 512G, 14.0" 2.2K IPS, 100% sRGB, 300 nits) |
|
||
Giá | 16.890.000₫ | 18.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Ryzen 7 5825U (2.0 GHz up to 4.5 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16 MB Cache) | Intel Core i7-12700H (24MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo) | ||
Ram | 16GB DDR4 3200MHz | 16GB, DDR5 - 4800MHz | |||
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD | 512GB, Pcle NVMe SSD | |||
Độ phân giải | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) | 14 inch 2.2K (2240 x 1400), 60Hz, 300 nit, ComfortView Plus | |||
Card màn hình | NVIDIA GeForce MX 550, 2GB | Intel Iris Xe Graphics | |||
Cổng kết nối | 1x USB 3.2 Type-C, 1x USB 3.2 Type-A, 1x USB 2.0 Type-A, 1x Headphone & Microphone Audio Jack, 1x SD Card Reader, 1x HDMI 1.4 | 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Thunderbolt 4.0, 1 x Universal Headphones Jack, 1 x HDMI 2.0, 1 x Power Adapter | |||
Trọng lượng | 1.63 kg | 1.68kg | |||
Bàn Phím | Có LED | Carbon Black Backlit Keyboard | |||
Pin | 3 Cell, 41WHr | 4-Cell, 64 Wh | |||
Hệ điều hành | Windows 11 Home | Windows 11 Home | |||
Chất liệu vỏ | Nhựa | Kim loại | |||
Model | |||||
Tình trạng |