So sánh giữa [Mới 99%] DELL Precision 7560 (i9-11950H, Quadro A3000-6GB, Ram 64GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS) và [Mới 99%] Dell Precision 7550 (i9-10885H, RTX 3000, Ram 32GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [Mới 99%] DELL Precision 7560 (i9-11950H, Quadro A3000-6GB, Ram 64GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS) | [Mới 99%] Dell Precision 7550 (i9-10885H, RTX 3000, Ram 32GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS) |
|
||
Giá | 25.890.000₫ | 20.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).
|
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột).
|
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Intel Gen 11th Core i9-11950H (2.6GHz, 8 Core-24 MB cache, Up to 5.0GHz) | Intel Core i9-10885H ( 2.4 GHz-5.3 GHz, 16MB Smart Cache, 8 nhân 16 luồng ) | ||
Ram | 64 GB DDR4 | 32 GB DDR4 | |||
Ổ cứng | SSD NVMe 1TBB | SSD NVMe 1TB | |||
Độ phân giải | LCD 15.6 inch Full HD (1920×1080) | LCD 15.6 inch Full HD (1920×1080) | |||
Card màn hình | Quadro A3000 | RTX 3000 | |||
Cổng kết nối | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare,1 Mini DisplayPort 1.4, 2 USB 3.2 Gen 2 Type-C® Thunderbolt 4.0 ports | 1 RJ-45 port | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A | 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C | 1 Universal audio Jack | 1 HDMI 2.0 port, 1 Mini DisplayPort 1.4 | |||
Trọng lượng | 2.45kg | 2.45kg | |||
Bàn Phím | Có LED | Có LED | |||
Pin | 6 Cell, 95WHr | 6-cell, 68 WHr, Lithium-ion | |||
Hệ điều hành | Windows 10 | ||||
Chất liệu vỏ | Kim loại | Kim loại | |||
Model | |||||
Tình trạng | Mới 99%, Nhập Khẩu | Mới 99%, Nhập Khẩu |