So sánh giữa Lenovo legion 5 2020 15ARH05H (Ryzen 5 4600H, Ram 8GB, GTX 1660 Ti, 15.6' FHD 120Hz) và [New 100%] Lenovo Legion 5 (Ryzen 5 5600H, RTX 3050 Ti, 8GB, SSD 512GB, 15.6' FHD IPS 120Hz) - 82JW00Q7US
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Lenovo legion 5 2020 15ARH05H (Ryzen 5 4600H, Ram 8GB, GTX 1660 Ti, 15.6' FHD 120Hz) | [New 100%] Lenovo Legion 5 (Ryzen 5 5600H, RTX 3050 Ti, 8GB, SSD 512GB, 15.6' FHD IPS 120Hz) - 82JW00Q7US |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | Ryzen 5 4600H (3.0 GHz up to 4 GHz, 6 Cores, 12 Threads, 8 MB Cache) | AMD Ryzen 5 5600H (6 cores, 12 threads, 3.3 GHz to 4.2 GHz, 16MB cache) | ||
Ram | 8GB DDR4 3200MHz | 16GB DDR4-3200MHz (8GB sẵn + 8GB Quà Tặng) | |||
Ổ cứng | SSD 256GB PCIe M.2 NVMe | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe | |||
Độ phân giải | 15.6 inch FHD IPS | 15.6 inch FHD IPS 120Hz | |||
Card màn hình | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | GeForce RTX 3050Ti, 4GB GDDR6 | |||
Cổng kết nối | 1x HDMI 1.4, 1x Headphone & Microphone Audio Jack, 1x RJ45, 2x USB Type C (DisplayPort™ 1.4 & power delivery), 3x USB Type A, 1x HDMI 2.1, 1x Power input | 3 x USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB Type-C 3.2 Gen 2 (Delivery and DisplayPort 1.4), 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x Headphone Jack | |||
Trọng lượng | 2.4 kg | 2.4 kg | |||
Bàn Phím | Có LED | Legion TrueStrike | |||
Pin | 4 Cell, 60Wh | 4Cell, 60WH | |||
Hệ điều hành | Windows 10 Home | Windows 11 Home | |||
Chất liệu vỏ | Vỏ nhựa | Hợp kim nhôm | |||
Model | |||||
Tình trạng |