So sánh giữa [Mới 100%] Lenovo Legion 5 2022 (Ryzen 7 6800H, RTX 3050Ti, Ram 16GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS 165Hz, 100% sRGB) và [New 100%] Lenovo Legion 5 Y7000P 2024 (Core i7-14700HX, 16GB, 1TB, RTX 4070 8GB, 16'' 2K+ 165Hz)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | [Mới 100%] Lenovo Legion 5 2022 (Ryzen 7 6800H, RTX 3050Ti, Ram 16GB, SSD 01TB, 15.6' FHD IPS 165Hz, 100% sRGB) | [New 100%] Lenovo Legion 5 Y7000P 2024 (Core i7-14700HX, 16GB, 1TB, RTX 4070 8GB, 16'' 2K+ 165Hz) |
|
||
Giá | 37.890.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
Bao test 15 ngày, Lỗi là Đổi. Cài Win miễn phí trọn đời máy. Tặng Windows bản quyền vĩnh viễn. Combo Quà Tặng giá 500.000 VNĐ (Balo + Chuột + Lót chuột). Giảm giá lên tới 1 Triệu đồng cho lần mua thứ hai! Chi tiết chương trình No.1 Cam Kết: Máy tốt, giá rẻ. Nếu không rẻ "Hoàn tiền" chênh lệch: Chi tiết tại đây |
|||
Thông số kỹ thuật | CPU | AMD Ryzen 7 6800H (8 cores x 16 threads, up to 4.7 GHz, 16MB) | Intel Core i7-14700HX (1.5 GHz up to 5.5 Hz, 20 Cores, 28 Threads, 33MB Cache) | ||
Ram | 16GB DDR5 4800MHz | 16GB DDR5 5600MT/s | |||
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe SSD | 01TB SSD PCIe 4.0 | |||
Độ phân giải | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 165Hz, 100% sRGB | 16 inch 2K, 100% sRGB, 165Hz, 350 nits | |||
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 3050ti 4GB GDDR6 | NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 | |||
Cổng kết nối | 3 x USB-A 3.2 Gen 1, 3 x USB-C 3.2 Gen 2, 1x HDMI 2.1, 1 x RJ45 Ethernet, 3.5mm headphone jack | 2x USB type C, 3x USB type A, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x HDMI 2.1, 1 x Ethernet (RJ45), 1x Micro SD | |||
Trọng lượng | 2.35kg | 2.3kg | |||
Bàn Phím | 4 zone RGB Backlit | LED Trắng | |||
Pin | Li-ion, 4 Cell, 60Whr | 4 Cell, 80WHrs | |||
Hệ điều hành | Windows 11 Home | Windows 11 | |||
Chất liệu vỏ | Sợi cacbon | Kim loại | |||
Model | 82RE000AUS | ||||
Tình trạng | Mới 100% - FullBox, nhập khẩu | Mới 100% - FullBox, nhập khẩu |