Intel Core i5-1035G7: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"
Nội dung bài viết
- 1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i5-1035G7
- 1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5-1035G7
- 1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5-1035G7
- 1.3. Thông số bộ nhớ của Intel Core i5-1035G7
- 1.4. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i5-1035G7
- 1.5. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i5-1035G7
- 1.6. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i5-1035G7
- 2. Hiệu năng của Intel Core i5-1035G7 Benchmark
- 3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-1035G7
- 4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-1035G7 mới nhất năm 2023
Bộ xử lý Intel Core i5-1035G7 là bộ vi xử lý thế hệ thứ 10 nhà Intel thiết kế với cấu trúc Ice Lake được đánh giá là con chip có hiệu năng cải tiến đáng kể so với thế hệ trước. Vậy so với i5 -1035G1 và i5 - 1035G1, i5-1035G7 có gì nổi trội? Liệu rằng với 4 lõi 8 luồng laptop gắn chip i5-1035G7 có thể xử lý tác vụ đòi hỏi khắt khe như hiện nay? Hãy cùng tìm hiểu về thông số, hiệu năng của i5-1035G7 và các ưu nhược điểm qua bài viết dưới đây.
1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i5-1035G7
Intel Core i5-1035G7 là SoC lõi tứ tiết kiệm năng lượng dành cho máy tính xách tay và Ultrabook dựa trên thế hệ Ice -Lake-U đã được công bố vào tháng 3 năm 2019 (Computex) và là một phần của dòng Core i5.
1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5-1035G7
Model
|
Intel Core i5-1035G7
|
Phân loại
|
Mobile
|
Thời điểm ra mắt
|
năm 2019
|
Tiến trình chế tạo
|
10nm
|
1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5-1035G7
Số lõi
|
4
|
Số luồng
|
8
|
Tần số cơ sở bộ xử lý
|
1,20 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
6 MB Intel® Smart Cache
|
Tần số turbo tối đa
|
3,70 GHz
|
Bus Speed
|
4 GT/s
|
TDP
|
15 W
|
Tần số TDP-up có thể cấu hình
|
1,50 GHz
|
TDP-up có thể cấu hình
|
25 W
|
Tần số TDP-down có thể cấu hình
|
800 MHz
|
TDP-down có thể cấu hình
|
12 W
|
1.3. Thông số bộ nhớ của Intel Core i5-1035G7
Dung lượng bộ nhớ tối đa
|
64 GB
|
Các loại bộ nhớ
|
DDR4-3200, LPDDR4-3733
|
Số kênh bộ nhớ tối đa
|
2
|
Băng thông bộ nhớ tối đa
|
58,3 GB/s
|
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
|
Không
|
Xem thêm: Intel Core i7-1195G7: Thông số, Hiệu năng "Thực tế"
1.4. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i5-1035G7
Đồ họa bộ xử lý
|
Đồ họa Intel® Iris® Plus
|
Tần số cơ sở đồ họa
|
300 MHz
|
Tần số động tối đa đồ họa
|
1,05 GHz
|
Đầu ra đồ họa
|
eDP/DP/HDMI
|
Hỗ Trợ 4K
|
Có, 60 Hz
|
Độ phân giải tối đa (HDMI)
|
4096 x 2304@60Hz
|
Độ phân giải tối đa (DP)
|
5120 x 3200@60Hz
|
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP)
|
5120 x 3200@60H
|
Hỗ trợ OpenGL
|
4,6
|
Hỗ trợ DirectX
|
12
|
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel
|
Có
|
Số màn hình được hỗ trợ
|
3
|
ID thiết bị
|
0x8A52
|
1.5. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i5-1035G7
Phiên bản PCI Express
|
3.0
|
1.6. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i5-1035G7
Intel® Gaussian & Neural Accelerator
|
1,0
|
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
|
Có
|
Công nghệ Intel® Adaptix™
|
Có
|
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
|
Có
|
Công Nghệ Intel® Speed Shift
|
Có
|
Intel® Thermal Velocity Boost
|
Không
|
Công nghệ Intel® Turbo Boost
|
2,0
|
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
|
Có
|
Intel® TSX-NI
|
Không
|
Intel® 64
|
Có
|
Bộ hướng dẫn
|
64-bit
|
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
|
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
|
Trạng thái chạy không
|
Có
|
Công nghệ theo dõi nhiệt
|
Có
|
Xem thêm: Intel Core i7-1185G7: Thông số, Ưu nhược điểm gì?
2. Hiệu năng của Intel Core i5-1035G7 Benchmark
Core i5-1035G7 là bộ xử lý lõi tứ tiết kiệm năng lượng dành cho máy tính xách tay và Ultrabook. Nó tích hợp bốn lõi xử lý Sunnycove (8 luồng nhờ HyperThreading) tốc độ 1,2GHz (cơ bản) - 3,7GHz (Turbo lõi đơn) GHz. 2 lõi có thể đạt tốc độ 3,6GHz và cả bốn lõi là 3,3GHz khi sử dụng Turbo Boost. Theo Intel, các lõi Sunnycove đạt được nhiều IPC hơn 18% (Số lệnh trên mỗi Đồng hồ) và do đó, hiệu năng của CPU phải tương tự như các phiên bản tiền nhiệm Whiskey-Lake có xung nhịp cao hơn (ví dụ: Core i5-8365U với tốc độ lên đến 4,1 GHz). Core i5-1035G7 là chip Ice Lake-U nhanh thứ hai tại thời điểm công bố vào năm 2019.
Cải tiến lớn nhất dành cho Ice-Lake là card đồ họa Gen 11 tích hợp có tên Iris Plus Graphics. Core i5-1035G7 được tích hợp biến thể G7 lớn nhất với 64 CU tốc độ 300 - 1100 MHz. Iris Plus G7 được đánh giá là nhanh gấp đôi so với người tiền nhiệm của nó.
Các cải tiến khác cho Ice Lake là tăng tốc phần cứng AI và tích hợp một phần Thunderbolt và Wifi 6 trong chip. Bộ điều khiển bộ nhớ DDR4 tích hợp hỗ trợ các modun lên đến 3200 MHz (và LPDDDR4 3733).
Core i5-1035G7 được sản xuất theo quy trình 10nm mới của Intel, sẽ mang lại hiệu năng tương đương với quy trình 7nm tại TSMC. TDP được chỉ định ở mức 15 Watts và do đó CPU có thể được sử dụng trong các máy tính xách tay mỏng và nhẹ. Intel cung cấp TDP có thể định cấu hình từ 7,5 - 25 Watts dẫn đến sự khác biệt đáng kể về hiệu suất (do thời gian Turbo Boost dài hơn).
3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-1035G7
3.1. Ưu điểm của chip Intel Core i5-1035G7
Intel core i5-1035G7 là một CPU Ice Lake tầm trung tuyệt vời – chúng tôi đã thấy rằng nó nhanh hơn và rẻ hơn so với các bộ xử lý Kaby Lake-R mạnh mẽ như i7-8650U.
CPU 10nm được trang bị một trong những iGPU mạnh nhất trên thị trường – Intel Iris Plus G7.
Giá thành của laptop gắn i5-1035G7 chênh lệch với i7-10510U tới 28% nhưng chúng có một số điểm tương đồng như số lượng lõi và luồng giống nhau (4 lõi và 8 luồng) và cùng giá trị TDP.
So sánh với các biến thể i5-1035G1 và i5-1035G4 thì i5-1035G7 có bộ xử lý đồ họa tích hợp tốt nhất trong bộ ba. Nó có đồ họa Intel Iris Plus G7 với 64 đơn vị thực thi đồ họa, trái ngược với 32 và 48 trong các biến thể G1 và G4. Điều này cho phép chơi game mượt mà hơn trên chip G7.
Hiệu suất tính toán chung của i5-1035G7 được đánh giá khá cao, như bạn có thể thấy trong kết quả điểm chuẩn bên trên.
Một con chip có thể so sánh khác là Intel Core i5-10210U thế hệ thứ 10. Tuy nhiên, trái ngược với dòng G, dòng U vẫn dựa trên bộ xử lý đồ họa 24-EU cũ hơn và yếu hơn cũng như trên công nghệ sản xuất 14 nanomet cũ hơn thay vì 10 nanomet mới hơn với hiệu suất năng lượng thường được cải thiện và hoạt động mát hơn.
3.2. Nhược điểm của Intel Core i5-1035G7
So sánh i7-10510U và i5-1035G7 ta có thể thấy Chip Ice Lake có xung nhịp thấp hơn so với đối thủ Comet Lake (1,20 GHz – 3,70 GHz so với 1,80 GHz – 4,90 GHz) nhưng chip sau có tần số bộ nhớ được hỗ trợ tối đa tốt hơn (DDR4-3200, LPDDR4-3733 đến DDR4-2400, LPDDR3-2133 ). Intel Core i7-10510U có kích thước bộ đệm lớn hơn 2MB so với đối thủ Ice Lake (6MB đến 8MB).
Theo số liệu so sánh kết quả xử lý trên một luồng của i5-1035G7 so với con chip thế hệ khác, i5-1035G7 benchmark cho kết quả không quá khả quan
Kể từ ngày 6 tháng 12 năm 2022 - Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn
Tuy đã được cải tiến rất nhiều nhưng đồ họa của i5-1035G7 vẫn chỉ đáp ứng được các game tầm trung.
Kể từ ngày 6 tháng 12 năm 2022 - Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn
4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-1035G7 mới nhất năm 2023
Một số mẫu laptop gắn chip Core i5-1035G7 bạn có thể tham khảo:
STT
|
Sản phẩm
|
Link chi tiết
|
1
|
Microsoft Surface Laptop 3 (Core i5-1035G7, 8GB, SSD 256GB, 13.5 inch 2.2K) - Black [REF]
|
|
2
|
Microsoft Surface Laptop 3 (Core i5-1035G7, 8GB, SSD 128GB, 13.5 inch 2.2K) - Gray [REF]
|
|
Nhìn chung, Intel Core i5-1035G7 được đánh giá là có thể dễ dàng xử lý các tác vụ điện toán hàng ngày của người dùng gia đình và văn phòng trung bình, học sinh và sinh viên. Core i5-1035G7 cũng có thể được sử dụng cho những thứ nặng hơn như chỉnh sửa video ở tốc độ khá, mặc dù chúng không phải là bộ xử lý hiệu năng cao (và tiêu thụ điện năng cao).
Qua bài viết trên chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về Intel Core i5-1035G7. Hiện tại No1 computer đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và giảm giá cho các con chip tại cửa hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí nhé.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm