Intel Core i5 7300U: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"

20/12/2022

Bộ chip xử lý Intel Core i5 7300U được xem là dòng chip có hiệu suất cao hơn đáng kể so với phiên bản Core i5 7200U cũ trước đó. Bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi được sản xuất theo quy trình 14nm hứa hẹn mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho người dùng. Hãy cùng No1 Computer tìm hiểu về một trong những dòng laptop có bộ chip được yêu thích nhất hiện nay nhé!

Thông tin kỹ thuật của Intel Core i5 7300U 

Chip xử lý Intel Core i5-7300U 

Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5 7300U

Model

Intel Core i5 7300U

Phân loại

Mobile

Thời điểm ra mắt

2016

Tiến trình chế tạo

14nm

 

Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5 7300U

Số lõi

2

Số luồng

4

Tần số turbo tối đa

3.50 GHz

Tần số của Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡

3.50 GHz

Tần số cơ sở của bộ xử lý

2.60 GHz

Bộ nhớ đệm

3 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed

4 GT/s

TDP

15 W

Tần số TDP-up có thể cấu hình

2.70 GHz

TDP-up có thể cấu hình

25W

Tần số TDP-down có thể cấu hình 

800 MHz

TDP-down có thể cấu hình

7.5 W

 

Thông số bộ nhớ của Intel Core i5 7300U

Dung lượng bộ nhớ tối đa (Còn tùy thuộc vào bộ nhớ)

32 GB

Các loại bộ nhớ

DDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

Băng thông bộ nhớ tối đa

34.1 GB/s

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Không

 

Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i5 7300U

Đồ họa bộ xử lý

Đồ họa HD Intel® 620

Tần số cơ sở đồ họa

300 MHz

Tần số động tối đa đồ họa

1.10 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa

32 GB

Đầu ra đồ họa

eDP/DP/HDMI/DVI

Hỗ Trợ 4K

Có, 60 Hz 

Độ phân giải tối đa (HDMI)

4096 x 2304@24Hz

Độ phân giải tối đa (DP)

4096 x 2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP)

4096 x 2304@60H

Hỗ trợ OpenGL

4.5

Hỗ trợ DirectX

12

Độ phân giải tối đa

N/A

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel

Có

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Có

Công nghệ video rõ nét Intel®

Có

Số màn hình được hỗ trợ 

3

ID thiết bị 

0 x 5916

Xem thêm: Intel Core i3 7100U: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"

 

Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i5 7300U

Phiên bản PCI Express

3.0

Cấu hình PCI Express

1x4, 2x2, 1x2+2x1 and 4x1

Số cổng PCI Express tối đa

12

 

Thông số gói của Intel Core i5 7300U

Hỗ trợ socket

FCBGA1356

Cấu hình CPU tối đa

1

TJUNCTION

100°C

Kích thước gói

42mm x 28mm

 

Các công nghiệp tiên tiến của Intel Core i5 7300U

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ 

Có

Công Nghệ Intel® Speed Shift

Có

Công nghệ Intel® Turbo Boost

2.0

Công nghệ siêu phân luồng Intel

Có

Intel® TSX-NI

Có

Intel® 64

Có

Bộ hướng dẫn

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Trạng thái chạy không

Có

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao

Có

Công nghệ theo dõi nhiệt

Có

Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®

Có

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®

Có

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®

Có

Công nghệ Intel My Wifi

Có

 

Hiệu năng của i5 7300U Benchmark 

Core i5 7300U Benchmark 

Dựa vào bảng đánh giá về i5 7300U benchmark so với 10 dòng chip phổ biến khác hiện nay cho thấy, i5 7300U khó có thể cạnh tranh lại. Tuy nhiên, với tốc độ xung nhịp 2.5 - 3.5 GHz, dòng chip này cho thấy xung nhịp có phần nhỉnh hơn với Core i3 7200U đời cũ (2.5 - 3.1 GHz).

Mặc dù hiệu suất thấp hơn các chip xử lý i7 như i7-8750H, nhưng tần số Turbo nhanh và vẫn đủ mạnh nên có thể thực hiện các tác vụ từ cơ bản cho đến mức nâng cao. Điển hình như thiết kế đồ họa 2D, code, render video.

Bảng kiểm tra CPU cho kết quả trung bình của Intel Core i5 7300U như sau:

Toán số nguyên

11.466 MOps/giây

Toán dấu chấm động

7.131 MOps/giây

Tìm số nguyên tố

13 triệu số nguyên tố/giây

Sắp xếp chuỗi ngẫu nhiên

7 nghìn chuỗi/giây

Mã hóa dữ liệu

1.219 MByte/giây

Nén dữ liệu

47,8 MB/giây

Vật lý

288 khung hình/giây

Hướng dẫn mở rộng

3,209 triệu ma trận/giây

Chủ đề duy nhất

1.942 MOps/giây

Xem thêm: Intel Core i5 7200U: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"

 

Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5 7300U

Core i5 7300U là một trong những chip xử lý được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Dưới đây là một số điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm, hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn có cái nhìn khái quát hơn và lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhu cầu của mình.

Chip i5 7300U

Ưu điểm của Intel Core i5 7300U

  • Hiệu suất cao hơn so với core i5 7200U (tốc độ xung nhịp của i5 7300U 2.6 - 3.50 GHz trong khi i5 7200U là 2.5 - 3.1 GHz).

  • Sản xuất theo quy trình 14nm cải tiến có bóng bán dẫn FinFET.

  • Thuộc thế hệ thứ 7 nên không quá cũ, máy vẫn có thể hoạt động với các tác vụ trong công việc văn phòng và học tập như soạn thảo văn bản, thiết kế 2D, code.

  • Intel HD Graphics 620 có đến 24 đơn vị thực thi tăng tốc độ về đồ họa. 

  • Giá cả hợp lý, không quá đắt so với khả năng hoạt động.

Nhược điểm của Intel Core i5 7300U

  • Các tác vụ nâng cao cần phải kiểm tra trước khi sử dụng lâu dài như thiết kế 3D, render video phức tạp.

  • So với Intel Core i7 8750H, hay các dòng Core i7 khác sẽ không có hiệu suất tương đương.

Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5 7300U mới nhất năm 2022

Mặc dù i5 7300U không còn là dòng chip hiện đại hay theo kịp với các tác vụ phức tạp ngày nay. Thế nhưng, đại bộ phận học sinh, sinh viên và dân văn phòng vẫn yêu thích dòng laptop có chip xử lý này. Dưới đây là một số mẫu laptop có chip i5 7300U hot nhất trong năm:

Laptop Dell i5 7300U

STT

Sản phẩm

Link chi tiết

1

Dell Latitude E7480 ( i5-7300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” FHD ) 

Dell Latitude E7480

2

Dell Latitude 5480 ( i5-7300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0″ Full HD IPS ) - Like New

Dell Latitude 5480

3

HP Elitebook 840 G4 ( i5-7300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14” FHD ) 

HP Elitebook 840 G4

Lời kết

Không thể phủ nhận sự phổ biến của bộ chip xử lý Intel Core i5 7300U này. Hy vọng những thông tin trên đây từ No1 Computer có thể giúp cho bạn quyết định được có nên lựa chọn máy hay không. Nếu có nhu cầu hoặc thắc mắc, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhé!

0 bình luận, đánh giá về Intel Core i5 7300U: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.27164 sec| 974.898 kb