Intel Core i7-5500U: Thông số, tab vụ " Thực Tế"
Nội dung bài viết
- 1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-5500U
- 1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel core i7-5500U
- 1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-5500U
- 1.3. Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-5500U
- 1.4. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-5500U
- 1.5. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-5500U
- 1.6. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i7-5500U
- 2. Hiệu năng của Intel Core i7-5500U Benchmark
- 3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i7-5500U
- 4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-6300U
Bộ xử lý Intel Core i7-5500U là bộ xử lý nằm trong dònh core i7 thế hệ thứ 5 nhà Intel, sản xuất theo cấu trúc Broadwell được giới chuyên môn đánh giá đem lại trải nghiệm vô cùng hài lòng cho người dùng. Hãy cùng tìm hiểu về thông số, hiệu năng của i7-5500U và một số dòng máy gắn CPU này qua bài viết dưới đây.
1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U là bộ xử lý lõi kép ULV (điện áp cực thấp) dựa trên kiến trúc Broadwell, được ra mắt vào tháng 1 năm 2015. Ngoài hai lõi CPU với Siêu phân luồng tốc độ 2,4 - 3,0 GHz (2 Lõi: 2,9 GHz), con chip này cũng tích hợp GPU HD Graphics 5500 và bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi DDR3(L)-1600. Core i7 được sản xuất theo quy trình 14 nm với bóng bán dẫn FinFET.
1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel core i7-5500U
Model
|
Intel Core i7-5500U
|
Phân loại
|
Mobile
|
Thời điểm ra mắt
|
năm 2015
|
Tiến trình chế tạo
|
14 nm
|
1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-5500U
Số lõi
|
2
|
Số luồng
|
4
|
Công nghệ Intel® Turbo Boost Tần số 2.0
|
3,00 GHz
|
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
|
3,00 GHz
|
Tần số cơ sở của bộ xử lý
|
2.40 GHz
|
Tốc độ của xe buýt
|
5GT/giây
|
TDP
|
15 W
|
Tần số cơ sở giảm TDP có thể định cấu hình
|
600 MHz
|
TDP-down có thể định cấu hình
|
7,5W
|
1.3. Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-5500U
Dung lượng bộ nhớ tối đa
|
16 GB
|
Các loại bộ nhớ
|
DDR3L 1333/1600, LPDDR3 1333/1600
|
Số kênh bộ nhớ tối đa
|
2
|
Băng thông bộ nhớ tối đa
|
225,6GB/giây
|
1.4. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-5500U
Đồ họa bộ xử lý
|
Đồ họa Intel® HD 5500
|
Tần số động tối đa đồ họa
|
950 MHz
|
Đầu ra đồ họa
|
eDP/DP/HDMI
|
Độ phân giải tối đa (HDMI)
|
2560x1600@60Hz
|
Độ phân giải tối đa (DP)
|
3840x2160@60Hz
|
Hỗ trợ OpenGL
|
4,3
|
Hỗ trợ DirectX
|
11.2/12
|
Video đồng bộ hóa nhanh Intel®
|
Có
|
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
|
Có
|
Số lượng Màn hình được Hỗ trợ
|
3
|
Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® (Intel® FDI)
|
Có
|
Công nghệ Intel® Clear Video HD
|
Có
|
Công nghệ video rõ nét Intel
|
Có
|
ID thiết bị
|
0x1616
|
1.5. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-5500U
Sửa đổi PCI Express
|
2,0
|
Cấu hình PCI Express
|
4x1, 2x4
|
Số lượng làn PCI Express tối đa
|
12
|
1.6. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i7-5500U
Công nghệ Intel® Turbo Boost
|
2,0
|
Công nghệ siêu phân luồng Intel
|
Có
|
Tiện ích mở rộng đồng bộ hóa giao dịch Intel®
|
Không
|
Intel® 64 ‡
|
Có
|
Tập lệnh
|
64 bit
|
Phần mở rộng tập lệnh
|
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
|
Kỳ nhàn rỗi
|
Có
|
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
|
Có
|
Truy cập bộ nhớ nhanh Intel®
|
Có
|
Công nghệ giám sát nhiệt
|
Có
|
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®
|
Có
|
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
|
Có
|
Công nghệ phản hồi thông minh Intel®
|
Có
|
2. Hiệu năng của Intel Core i7-5500U Benchmark
Intel Core i7-5500U là bộ xử lý lõi kép ULV, được thiết kế dựa trên kiến trúc Broadwell tiên tiến hơn người tiền nhiệm Haswell. Quy trình sản xuất 14nm mới với các bóng bán dẫn FinFET ba chiều không chỉ cho phép cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn có kích thước khuôn nhỏ hơn đáng kể để phù hợp với các gói và thiết bị nhỏ gọn hơn. Nhờ kiến trúc cải tiến, Core i7-5500U có đủ năng lượng cho các mục đích văn phòng và đa phương tiện cũng như các ứng dụng và đa nhiệm đòi hỏi khắt khe hơn.
Đồ họa HD tích hợp 5500 cung cấp 24 Đơn vị thực thi (EU) có tốc độ 300 - 950 MHz. Tương tự như lõi CPU, kiến trúc GPU (Intel Gen 8) đã được sửa đổi kỹ lưỡng để cải thiện hiệu suất trên mỗi xung nhịp. Do đó, HD Graphics 5500 hoạt động tốt hơn HD Graphics 4400 (20 EU) cũng như HD Graphics 5000 (40 EU), cả hai đều thuộc thế hệ Haswell. Tuy nhiên, hầu hết các trò chơi kể từ năm 2015 sẽ chỉ có thể chơi được ở cài đặt thấp.
I7-5500U là một bước tiến, chúng là giải pháp tối ưu cho các nhiếp ảnh gia, nhà quay phim và nhà thiết kế đồ họa, những người muốn có hiệu suất cao nhất, đồng thời tránh tỏa nhiệt và mức tiêu thụ điện năng cao của i7 lõi tứ, cũng như sự cồng kềnh của các máy tính xách tay trang bị i7.
I7-5500U được đánh giá ở mức TDP là 15 W (7,5 W cTDP Down) bao gồm cạc đồ họa, bộ điều khiển bộ nhớ, VRM và chipset tích hợp. Do đó, CPU phù hợp ngay cả với những chiếc ultrabook nhỏ từ 11 inch trở lên.
3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i7-5500U
3.1. Ưu điểm của chip Intel core i7-5500U
- Intel Core i7-5500U đánh bại Core i7-4500U (Haswell, 15W) có xung nhịp thấp hơn khoảng 5 - 15 phần trăm và ngang bằng với Core i5-4258U (Haswell, 28 W).
- So với i7-4510U lõi kép “Haswell” thế hệ trước, i7-5500U không mang lại bất kỳ cải tiến đáng chú ý nào khi nói đến tốc độ CPU thô, nhưng được tích hợp Intel HD 5500 mới hơn và nhanh hơn.
- Broadwell là chip Intel đầu tiên hỗ trợ đầy đủ DirectX 11.2 cũng như OpenCL 1.3/2.0 và OpenGL 4.3. Video sẽ xuất ra tự nhiên qua DisplayPort 1.2 hoặc HDMI 1.4a.
- Công nghệ Intel Hyper Threading (cho phép hai luồng điện toán trên mỗi lõi bộ xử lý vật lý)
- Intel Quick Sync Video (tăng tốc độ chuyển đổi các tệp video)
3.2. Nhược điểm của Intel Core i7-5500U
- Intel Core i7-5500U tích hợp HD 5500 hoàn toàn không phải là một giải pháp đồ họa dành cho trò chơi, nhưng nó có thể phục vụ tốt để chơi các tựa game độc lập, MMORPG và một số trò chơi 3D hiện đại ở các cài đặt thấp hơn.
4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-6300U
Hiện nay các mẫu i5-6300U được đánh giá là có giá khá cao so với những gì mà nó đem lại. Bạn có thể xem xét tới i5-6300U là một con chip tầm trung và đáp ứng được hầu hết nhu cầu xử lý các tab vụ từ cơ bản tới phức tạp. Bạn có thể tham khảo một số dòng máy gắn chip i5-6300U dưới đây:
Xem thêm: [Review] Đánh giá i5 6300U - Năm 2022 liệu có còn đáng mua?
STT
|
Sản phẩm
|
Link chi tiết
|
1
|
Dell Latitude E7470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” HD ) - Like New
|
|
2
|
Dell Latitude E7480 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14.0” FHD ) - Like New
|
|
3
|
Lenovo Thinkpad T460s i5-6300U/RAM 8GB/SSD 256GB/14″ FHD IPS
|
|
4
|
Dell Latitude E5470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14” FHD IPS )
|
|
5
|
Lenovo ThinkPad T470s i5 6300U/RAM 8GB/SSD 256GB/14″ FHD IPS
|
|
6
|
Dell Latitude E5570 ( i5-6300U, 8GB, SSD 256GB, 15.6” HD )
|
|
7
|
Dell Latitude E5470 ( i5-6300U, RAM 8GB, SSD 256GB, 14” HD )
|
|
Qua bài viết trên chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về Intel Core i7-5500U. Hiện tại, No1computer đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và giảm giá cho các con chip tại cửa hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí nhé.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm