x
x

Laptop Lenovo - Thinkpad Lenovo

[Mới 100%] Lenovo IdeaPad Slim 5 2024 (Ryzen 7 8845H, AMD 780M, 16GB, 512GB, 14 inch FHD IPS 100% SRGB) - (Xiaoxin 14 AHP9)
Ryzen 7 8845H
16GB
SSD 512 GB / AMD 780M
14'' FHD 300 nits
So sánh
[New OutLet] Lenovo Slim 7 Pro (Ryzen 7 7840HS, RTX 3050 6GB, 16GB, 01TB, 14.5" 2.5K 90Hz Touch) - (14APH8)
R7 7840HS
16GB
SSD 1TB / RTX 3050 6GB
2.5K 350 nits 100% sRGB
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G6+ 2024 (Ultra 5 125H, 16GB, 512GB, Intel Arc Graphics, 14.5 inch 2.5K, 90Hz, 100% sRGB)
Ultra 5 125H
16GB
512GB / Intel Arc
14.5" 2.5K 90Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G6+ 2024 (Intel Ultra 7 155H, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, 14.5 inch 2.5K, 90Hz, 100% sRGB)
Ultra 7 155H
16GB
512GB / Intel Arc Graphics
14.5" 2.5K 90Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 2023 (Ryzen 7 7735HS, Ram 16GB, SSD 01TB, AMD Radeon 680M Graphics, Màn 14' 2.8K 120Hz) - (Xiaoxin 14 Pro)
R7 7735HS
16GB
SSD 01TB / AMD Radeon 680M Graphics
14" 2.8K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo ThinkPad T14s Gen 2 (Ryzen 7 PRO 5850U, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14' FHD)
R7 5850U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon Graphics
14.0" FHD 2K IPS 300 nits
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkpad T14s Gen 3 (AMD Ryzen 5 6650U, RAM 16GB, SSD 256GB, AMD Radeon 660M, Màn 14'' FHD+)
R5 PRO 6650U
16GB
256GB/AMD Radeon 660M Graphics
14" IPS
So sánh
[Mới 100%] Thinkpad T14 Gen 2 (Ryzen 7 PRO 5850U, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' FHD)
R7 Pro 5850U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon
14.0" FHD IPS 300 nit
So sánh
[Mới 100%] Lenovo ThinkPad T14s Gen 2 (Ryzen 5 PRO 5650U, Ram 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14' FHD)
R5 PRO 5650U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon Graphics
14" 300 nit IPS
So sánh
[Mới 100%] Thinkpad T14 Gen 2 (Ryzen 5 PRO 5650U, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' FHD)
R5 PRO 5650U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon
14" FHD IPS
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Xiaoxin 14 Pro 2023 (Ryzen 7 7735HS, Ram 16GB, SSD 01TB, AMD Radeon 680M Graphics, Màn 14' 2.8K 120Hz)
R7 7735HS
16GB
SSD 01TB / AMD Radeon 680M Graphics
14" 2.8K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G5+ (2023) (Ryzen 7 7735H, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' 2.8K 90Hz)
R7 7735H
16GB
SSD 512GB
14" 2K 90Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G5+ (2023) (i5-13500H, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' 2.8K 90Hz)
i5 13500H
16GB
SSD 512GB / Iris Xe Graphics
14" 2.8K 90Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Yoga Slim 7 Pro X (Ryzen 7 6800HS, RTX 3050, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14,5' 3K 120Hz)
R7 6800HS
16GB
SSD 512GB / RTX 3050
14.5" 3K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Yoga Slim 7 Pro X (Ryzen 7 6800HS, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14,5' 3K 120Hz)
R7 6800HS
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon 680M
14.5" 3K FHD 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Yoga 7i 14 2 in 1 (2023) (Core i7-1355U, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' 2,2K Touch)
i7 1355U
16GB
SSD 512GB / Iris Xe Graphics
14" 2K 60Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Yoga 7i 14 2 in 1 (2023) (Core i5-1335U, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' 2,2K Touch)
i5 1335U
16 GB
SSD 512GB / Iris Xe Graphics
14" 2K 60Hz
So sánh
[New Outlet] Lenovo Slim 7i 14IAP7 (2022) (i7-1260P, 16GB, SSD 1TB, Màn 14' 2.8K)
i7-1260P
16GB
SSD 1TB PCIe NVMe
14" 2.8K IPS
So sánh
[New Outlet] Lenovo ThinkPad X1 Yoga Gen 5 (i7-10610U, Ram 16GB, SSD 512GB, 14' 4K UHD Touch 360)
i7-10610U
16GB
SSD 512GB PCIe NVMe
14 inch 4K UHD
So sánh
[New Outlet] Lenovo ThinkPad T14s Gen 1 (Ryzen 7 4750U, Ram 16GB, SSD 512GB, 14' FHD Touch)
R7 4750U
16GB
SSD 512GB PCIe NVMe
14" FHD IPS
So sánh
0 bình luận, đánh giá về Laptop Lenovo - Thinkpad

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.31706 sec| 1587.484 kb