x
x

Laptop Lenovo - Thinkpad Lenovo

[Mới 100%] Lenovo LOQ 2024 (Ryzen 7 7435HS, RTX 4060 8GB, 16GB, 512GB, 15.6' FHD IPS 144Hz, 100% sRGB)
Ryzen 7 7435HS
16GB
512 GB / RTX 4060 8GB
15.6'' FHD 144Hz 300nit
So sánh
[New OutLet] Lenovo LOQ 2023 15IRH8 (i5-13420H, RTX 2050, 16GB, 512GB, 15.6 inch FHD IPS 144Hz)
i5-13420H
16 GB
SSD 512GB / RTX 2050
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo IdeaPad Slim 5 2024 (Ryzen 7 8845H, AMD 780M, 16GB, 512GB, 16 Inch FHD IPS 100% SRGB) - (Xiaoxin 16 AHP9)
Ryzen 7 8845H
16GB
SSD 512 GB / AMD 780M
16'' FHD 300 nits
So sánh
[Mới 100%] Lenovo IdeaPad Slim 5 2024 (Ryzen 7 8845H, AMD 780M, 16GB, 512GB, 14 inch FHD IPS 100% SRGB) - (Xiaoxin 14 AHP9)
Ryzen 7 8845H
16GB
SSD 512 GB / AMD 780M
14'' FHD 300 nits
So sánh
[New 100%] Lenovo LOQ 15 2023 (i5-12450H, RTX 3050 6GB, 16GB, 512GB, 15.6' FHD 144Hz) - 82XV0012US
i5-12450H
8GB + 8GB
SSD 512TB / RTX 3050
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 16 G6+ 2024 (Ultra 5 125H, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, 16.0 inch 2.5K, 120Hz, 100% sRGB)
Ultra 5 125H
16GB
SSD 512GB / Intel Arc Graphics
16'' 2.5K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G6+ 2024 (Ultra 5 125H, 16GB, 512GB, Intel Arc Graphics, 14.5 inch 2.5K, 90Hz, 100% sRGB)
Ultra 5 125H
16GB
512GB / Intel Arc
14.5" 2.5K 90Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G6+ 2024 (Intel Ultra 7 155H, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, 14.5 inch 2.5K, 90Hz, 100% sRGB)
Ultra 7 155H
16GB
512GB / Intel Arc Graphics
14.5" 2.5K 90Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Legion 5 2023 APH9 (R7000) (Ryzen 7 7840H, RTX 4060-8GB, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 15,6' FHD 144Hz, 100%sRGB)
R7 7840H
16GB
SSD 512GB / RTX 4060
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[New 100%] Lenovo ThinkPad X1 Nano Gen 1 (Core i5-1130G7, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe, 13.3' 2K)
i5-1130G7
16GB
SSD 512GB / Iris Xe Graphics
13'' 2K 100% sRGB
So sánh
[Mới 100%] Lenovo LOQ 15 2023 (Ryzen 7 7840HS, RTX 4060 8GB, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD 144Hz)
R7 7840HS
16GB
SSD 512GB / RTX 4060
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[New 100%] Lenovo Ideapad Gaming 3 2023 15ARH7 (Ryzen 5-7535HS, RTX 2050 4GB, 16GB, 512GB, 15.6' FHD 120Hz) - 82SB00SLUS
R5-7535HS
16GB
SSD 512GB / RTX 2050
15.6'' FHD IPS 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo LOQ 15 2023 (Ryzen 7 7840HS, RTX 4050 6GB, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD 144Hz)
R7 7840HS
16GB
SSD 512GB / RTX 4050
15.6" FHD 144Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Ideapad 5 Pro 16 2022 (R7 6800H, Ram 16GB, SSD 512GB, RTX 3050, Màn 16' 2.5K, 100% sRGB, 120Hz) - (Xiaoxin 16 Pro)
R7 6800H
16GB
SSD 512GB / RTX 3050
16' 2.5K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Ideapad 5 Pro 16 2022 (R7 6800H, Ram 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon 680M, Màn 16' 2.5K, 100% sRGB, 120Hz) - (Xiaoxin 16 Pro)
R7 6800H
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon 680M Graphics
16' 2.5K 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo ThinkPad T14s Gen 2 (Ryzen 7 PRO 5850U, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14' FHD)
R7 5850U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon Graphics
14.0" FHD 2K IPS 300 nits
So sánh
[Mới 100%] Thinkpad T14 Gen 2 (Ryzen 7 PRO 5850U, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' FHD)
R7 Pro 5850U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon
14.0" FHD IPS 300 nit
So sánh
[Mới 100%] Lenovo ThinkPad T14s Gen 2 (Ryzen 5 PRO 5650U, Ram 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14' FHD)
R5 PRO 5650U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon Graphics
14" 300 nit IPS
So sánh
[Mới 100%] Thinkpad T14 Gen 2 (Ryzen 5 PRO 5650U, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' FHD)
R5 PRO 5650U
16GB
SSD 512GB / AMD Radeon
14" FHD IPS
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14 G5+ (2023) (Ryzen 7 7735H, Ram 16GB, SSD 512GB, Màn 14' 2.8K 90Hz)
R7 7735H
16GB
SSD 512GB
14" 2K 90Hz
So sánh
0 bình luận, đánh giá về Laptop Lenovo - Thinkpad

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Thông tin người gửi
Đóng
Hoặc nhập tên để tìm
0.61016 sec| 1591.5 kb