Intel Core i7-7820HQ: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"
Intel core i7-7820HQ là dòng CPU đời cao của Intel, được đánh giá có hiệu năng phù hợp với hầu hết người dùng. Vậy Intel core i7-7820HQ có gì đặc biệt? Thông số - Hiệu năng thực sự của nó như thế nào? Và liệu rằng Laptop Intel core i7-7820HQ có thể đáp ứng được các dòng game yêu cầu cao hiện nay? Cùng No1 Computer khám phá câu trả lời qua bài viết dưới đây.
1. Bảng thông số kỹ thuật Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ là vi xử lý laptop cao cấp ra mắt năm 2017 với 4 nhân 8 luồng. Với xung nhịp cơ bản là 2,9 GHz, tốc độ tối đa là 3,9 GHz và mức công suất 45W. Core i7-7820HQ dựa trên dòng Kaby Lake M 14nm và là một phần của dòng Core i7.
1.1. Thông tin cơ bản của Intel Core i7-7820HQ
Tên
|
Intel Core i7-7820HQ
|
Phân loại
|
Mobile
|
Thời điểm ra mắt
|
Năm 2017
|
Tiến trình chế tạo
|
14nm
|
1.2. Thông số kỹ thuật của Intel Core i7-7820HQ
Số lõi
|
4
|
Tổng số chủ đề
|
8
|
Tần số cơ sở của bộ xử lý
|
2,90 GHz
|
Tần số Turbo tối đa
|
3,90 GHz
|
Công nghệ Intel® Turbo Boost Tần số 2.0
|
3,90 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
8 MB Intel® Smart Cache
|
Bus Speed
|
8 GT/s
|
TDP
|
45 W
|
TDP-down có thể định cấu hình
|
35 W
|
1.3. Bộ vi xử lý đồ họa của Intel Core i7-7820HQ
Đồ họa bộ xử lý
|
Đồ họa HD Intel® 630
|
Tần số cơ sở đồ họa
|
350 MHz
|
Tần số động tối đa đồ họa
|
1,10 GHz
|
Bộ nhớ tối đa video đồ họa
|
64 GB
|
Đầu ra đồ họa
|
eDP/DP/HDMI/DVI
|
Hỗ Trợ 4K
|
Yes, at 60Hz
|
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)
|
4096x2304@30Hz
|
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)
|
4096x2304@60Hz
|
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡
|
4096x2304@60Hz
|
Độ phân giải tối đa (VGA)‡
|
không áp dụng
|
Hỗ Trợ DirectX
|
12
|
Hỗ Trợ OpenGL
|
4,5
|
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
|
Có
|
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
|
Có
|
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
|
Có
|
Công nghệ video rõ nét Intel®
|
Có
|
Số màn hình được hỗ trợ ‡
|
3
|
ID Thiết Bị
|
0x591B
|
Xem thêm: Intel Core i7-7920HQ: Thông số, Hiệu năng "Thực Tế"
1.4. Các tùy chọn mở rộng Intel Core i7-7820HQ
Phiên bản PCI Express
|
3,0
|
Cấu hình PCI Express ‡
|
Lên đến 1x16, 2x8, 1x8+2x4
|
Số cổng PCI Express tối đa
|
16
|
1.5. Thông số ram của Intel Core i7-7820HQ
Dung lượng Ram tối đa
|
64 GB
|
Các loại bộ nhớ
|
DDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600
|
Băng thông bộ nhớ tối đa
|
37,5 GB/s
|
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
|
2
|
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
|
Không
|
2. Hiệu năng của Intel Core i7-7820HQ
Bên cạnh 4 nhân hỗ trợ Siêu phân luồng tốc độ 2,9 - 3,9 GHz, Intel Core i7-7820HQ còn được trang bị GPU HD Graphics 630 cũng như bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi (DDR3L-1600/DDR4-2400).
Với kiến trúc Kaby lake, Intel Core i7-7820HQ cho phép điều chỉnh điện áp và xung nhịp động nhanh hơn, đồng thời quy trình 14nm cải tiến cho phép tần số cao hơn nhiều kết hợp với hiệu quả tốt hơn trước.
Do tốc độ xung nhịp cao hơn, hiệu năng của Intel Core i7-7820HQ nhanh hơn một chút so với Core i7-6920HQ của mẫu Skylake hàng đầu cũ, i7-7820HQ có thể xử lý những tác vụ đòi hỏi khắt khe thậm chí nó có thể đạt ngang bằng với bộ xử lý lõi tứ mạnh mẽ dành cho máy tính để bàn.
Core i7-7820HQ cũng là phiên bản kế thừa của bộ xử lý Core i7-6820HQ thế hệ cuối cùng của Intel dựa trên Skylake-M và quy trình 14nm và được phát hành vào năm 2015. Tại thời điểm công bố đây là mẫu CPU nhanh thứ hai của nhà Intel chỉ xếp sau i7-7920HQ và Xeon E3-1535M.
Kể từ ngày 25 tháng 11 năm 2022 - Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn
Xem thêm: Intel Core i7-7700HQ: Hiệu năng chơi Game "Thực tế"
3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel core Core i7-7820HQ
3.1. Ưu điểm của Intel Core i7-7820HQ
Intel trang bị cho Core i7-7820HQ với tần số cơ bản 2,9 GHz, có thể tăng tốc lên tới 3,9 GHz trong các tác vụ phân luồng nhẹ. Core i7-7820HQ cũng cung cấp tốc độ xung nhịp 2,9 GHz với tất cả các lõi đang hoạt động.
Bổ sung thêm chức năng Turbo Boost với bộ xử lý này giúp máy bền hơn trong quá trình hoạt động
Intel Core i7-7820HQ thế hệ thứ 7 Ram 8G cho hoạt động ổn định.
Intel Core i7-7820HQ cung cấp 16 làn PCIe 3.0, 2 kênh bộ nhớ ram hỗ trợ DDR4-2400, LPDDR3-2133, RAM DDR3L-1600 lên đến 64 GB cho phép người dùng có thể sử dụng nhiều tác vụ.
Bộ đệm L3 8 MB, TDP mặc định là 45W. Intel Core i7-7820HQ đi kèm với đồ họa tích hợp Intel Graphic HD 630 hỗ trợ video 4k ở 60 Hz.
Đồ họa của Intel Core i7-7820HQ đáp ứng được hầu hết các dòng game hiện nay
So sánh với Intel Core i7-6820HQ, i7-7820HQ được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 kênh DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20.
3.2. Nhược điểm của i7-7820HQ
TDP được chỉ định là 45 watt và nhà sản xuất máy tính xách tay cũng có thể hạ xuống 35 watt (cTDP Down) tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm hiệu suất trung bình do turbo không được giữ lâu.
Quá trình sản xuất diễn ra trong một quy trình 14 nanomet được cải tiến hơn nữa với các bóng bán dẫn FinFET làm cho mức tiêu thụ điện năng của i7-7820HQ tăng đáng kể.
4. Một số mẫu laptop được trang bị CPU Core i7-7820HQ thịnh hành nhất 2022
STT
|
Cấu hình
|
Link chi tiết
|
1
|
Dell Precision 7520 ( i7-7820HQ, Quadro M1200M, 8GB, SSD 256GB, 15.6″ FHD IPS )
|
|
2
|
Dell Precision 7520 ( i7-7820HQ, Quadro M2200M, 8GB, SSD 256GB, 15.6″ FHD IPS )
|
|
3
|
Lenovo ThinkPad P51 (i7-7820HQ, Quadro M1200M, Ram 16GB, SSD 256GB, 15.6' FHD IPS)
|
|
4
|
Lenovo ThinkPad P51 (i7-7820HQ, Quadro M2200M, Ram 16GB, SSD 512GB, 15.6' FHD IPS)
|
|
CPU Intel Core i7-7820HQ được phát triển trên nút công nghệ 14 nm và kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i7-7820HQ chứa 4 lõi và 8 luồng xử lý ngoài ra còn cải tiến thêm nhiều hiệu năng. Laptop gắn i7-7820HQ được đánh giá phù hợp với hầu hết người dùng hiện nay. Hy vọng với bài viết này, No1 Computer đã giúp các bạn có thể hiểu rõ hơn về hiệu năng cũng như ưu nhược điểm của loại chip này để có thể lựa chọn cho mình dòng laptop phù hợp.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm